TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7159 : 2002 ISO 7851 : 1983 PHÂN BÓN VÀ CHẤT CẢI TẠO ĐẤT – PHÂN LOẠI Fertilizers and soil conditioners – Classification Lời nói đầu TCVN 7159 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 7851 – 1983. TCVN 7159 : 2002 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TCVN 7158:2002 ISO 4800:1998 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PHỄU CHIẾT VÀ PHỄU CHIẾT NHỎ GIỌT Laboratory glassware – Separating funnels and dropping funnels Lời nói đầu TCVN 7158:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 4800:1998. TCVN 4800:2002 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7157 : 2002 ISO 4799 : 1978 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BỘ NGƯNG TỤ Laboratory glassware – Condunsers Lời nói đầu TCVN 7157 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 4798 : 1978. TCVN 7157 : 2002 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng
TCVN 7152:2002 ISO 7712:1983 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PIPET PASTEUR SỬ DỤNG MỘT LẦN Laboratory glassware – Diposable Pasteur pipettes Lời nói đầu TCVN 7152:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 7712:1983. TCVN 7152:2002 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng cục Tiêu
TCVN 7154:2002 ISO 3819:1985 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – CỐC THÍ NGHIỆM CÓ MỎ Laboratory glassware – Beakers Lời nói đầu TCVN 7154:2002 thay thế cho TCVN 1610-88. TCVN 7154:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 3819:1985. TCVN 7154:2002 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4835:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐO ĐỘ PH – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Meat and meat products – Measurement of pH – Reference method Lời nói đầu TCVN 4835 : 2002 thay thế TCVN 4835 : 1989; TCVN 4835 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 2917 : 1999;
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4833 – 1 : 2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ – PHẦN 1: LẤY MẪU Meat and meat products – Sampling and preparation of test samples – Part 1: Sampling Lời nói đầu TCVN 4833 – 1 ÷ 2 : 2002 thay thế
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7135:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG E.COLI – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 440C SỬ DỤNG MÀNG LỌC Meat and meat products – Enumeration of Escherichia coli – Colony – count technique at 44 C using membranes Lời nói đầu TCVN 7135 : 2002 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7136:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG ENTEROBACTERIACEAE KHÔNG QUA QUÁ TRÌNH PHỤC HỒI – KỸ THUẬT MPN VÀ KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Meat and meat products – Detection and enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation – MPN technique and colony-count technique Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7137 : 2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Meat and meat products – Enumeration of yeasts and moulds – Colony-count technique Lời nói đầu TCVN 7137 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13681 : 1995;