TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7138:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP. Meat and meat products – Enumeration of Pseudomonas spp. Lời nói đầu TCVN 7138 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13720 : 1995; TCVN 7138 : 2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F8 Thịt và sản phẩm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7139:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG BROCHOTHRIX THERMOSPHACTA – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Meat and meat products – Enumeration of Brochothrix thermosphacta – Colony-count technique Lời nói đầu TCVN 7139 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13722 : 1996; TCVN 7139 : 2002 do Ban
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7140:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHÁT HIỆN PHẨM MÀU – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỚP MỎNG Meat and meat products – Detection of colouring agents – Method using thin-layer chromatography Lời nói đầu TCVN 7140 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13496 : 2000; TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7141:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Meat and meat products – Determination of total phosphorus content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7141 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13730 : 1996; TCVN 7141 : 2002 do
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7142:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH TRO TỔNG SỐ Meat and meat products – Determination of total ash Lời nói đầu TCVN 7142 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 936 : 1998; TCVN 7142 : 2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F 8 Thịt và
TCVN 7079-6:2002 THIẾT BỊ ĐIỆN DÙNG TRONG MỎ HẦM LÒ – PHẦN 6: THIẾT BỊ ĐỔ ĐẦY DẦU – DẠNG BẢO VỆ “o” Electrical apparatus for use in underground mine – Part 6: Oil-immersed apparatus – Type of protection “o” Lời nói đầu TCVN 7079-6:2002 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC82/SC1 “Thiết bị an toàn mỏ” biên soạn,
TCVN 7079-5:2002 THIẾT BỊ ĐIỆN DÙNG TRONG MỎ HẦM LÒ – PHẦN 5: THIẾT BỊ ĐỔ ĐẦY CÁT – DẠNG BẢO VỆ “q” Electrical apparatus for use in underground mine – Part 5: Sand-filled apparatus – Type of protection “q” Lời nói đầu TCVN 7079-5:2002 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC82/SC1 “Thiết bị an toàn mỏ” biên
TCVN 7079-2:2002 THIẾT BỊ ĐIỆN DÙNG TRONG MỎ HẦM LÒ PHẦN 2: VỎ ĐƯỢC THỔI DƯỚI ÁP SUẤT DƯ DẠNG BẢO VỆ “p” Electrical apparatus for use in underground mine Part 2: Pressurized enclosures Type of protection “p” Lời nói đầu TCVN 7079-2: 2002 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC82/SC1 “Thiết bị an
TCVN 7079-11:2002 THIẾT BỊ ĐIỆN DÙNG TRONG MỎ HẦM LÒ – PHẦN 11: AN TOÀN TIA LỬA – DẠNG BẢO VỆ “i” Electrical apparatus for use in underground mine – Part 11: Intrinsic safety – Type of protection “i” Lời nói đầu TCVN 7079-11:2002 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC82/SC1 “Thiết bị an toàn mỏ” biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7079-7 : 2002 THIẾT BỊ ĐIỆN DÙNG TRONG MỎ HẦM LÒ – PHẦN 7: TĂNG CƯỜNG ĐỘ TIN CẬY – DẠNG BẢO VỆ “e“ Electrical apparatus for use in underground mine – Part 7: Increased safety – Type of protection “e” Lời nói đầu TCVN 7079-7 : 2002 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu