TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7197 : 2002 THUỐC NỔ NHŨ TƯƠNG P113 L DÙNG CHO MỎ LỘ THIÊN Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine Lời nói đầu TCVN 7197 : 2002 do Tiểu ban kỹ thuật TCVN/TC 27/SC1 Vật liệu nổ công nghiệp biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8-34 : 2002 ISO 128-34 : 2001 BẢNG VẼ KỸ THUẬT – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BIỂU DIỄN – PHẦN 34: HÌNH CHIẾU TRÊN BẢN VẼ CƠ KHÍ Technical drawings – General principles of presentation – Part 34: Views on mechanical engineering drawings Lời nói đầu TCVN 8-34 : 2002
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7219 : 2002 KÍNH TẤM XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ Sheet glass for construction – Method of test Lời nói đầu TCVN 7219 : 2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 160 Thủy tinh xây dựng hoàn chỉnh trên cơ sở dự thảo của Tổng Công ty Thủy tinh và Gốm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5466 : 2002 ISO 105-A02 : 1993 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN A02 – THANG MÀU XÁM ĐỂ ĐÁNH GIÁ SỰ THAY ĐỔI MÀU Textiles – Tests for colour fastness Part A02 : Grey scale for assessing change in colour Lời nói
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5467 : 2002 ISO 105-A03 : 1993 VẬT LIỆU DỆT PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN A03 : THANG MÀU XÁM ĐỂ ĐÁNH GIÁ SỰ DÂY MÀU Textiles – Tests for colour fastness Part A03 : Grey scale for assessing staining Lời nói đầu TCVN 5467 : 2002
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7208 : 2002 CHẤT ĐỘC HẠI TRONG XĂNG ĐỘNG CƠ Hazardous materials in motor gasoline Lời nói đầu TCVN 7208 : 2002 do Tiểu ban kỹ thuật TCVN/TC 28/SC 5 “Chất độc hại trong xăng” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng xét duyệt, Bộ Khoa học
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5236: 2002 ISO 105-J02: 1997 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN J02 – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐỂ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TRẮNG TƯƠNG ĐỐI Textiles – Tests for colour fastness – Part J02 – Instrumental assessment of relative whiteness Lời nói
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5233: 2002 ISO 105-E02: 1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC BIỂN Textiles – Tests for colour fastness – Part E02: Colour fastness to sea water Lời nói đầu TCVN 5233: 2002 thay thế TCVN 5233-90 TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5478 : 2002 ISO 105-P01 : 1993 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN P01: ĐỘ BỀN MÀU ĐỐI VỚI GIA NHIỆT KHÔ (TRỪ LÀ ÉP) Textiles – Tests for colour fastness – Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing) Lời nói
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5234:2002 ISO 105-E03:1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC ĐƯỢC KHỬ TRÙNG BẰNG CLO (NƯỚC BỂ BƠI) Textiles – Test for colour fastness Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming – pool water) Lời nói đầu