TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 317:2003 HẠT GIỐNG SU HÀO YÊU CẦU KỸ THUẬT Seed Standard of Kohlrabi Technical requirements (Ban hành kèm theo Quyết định số 5799 QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2003) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định những điều kiện cơ bản để cấp chứng chỉ chất
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 316:2003 KHOAI TÂY GIỐNG YÊU CẦU KỸ THUẬT Seed Standard of Potato Technical requirements (Ban hành kèm theo Quyết định số 5799 QĐ/BNN – KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2003) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định những điều kiện cơ bản để cấp chứng chỉ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-65 : 2003 IEC 60335-2-65 : 2002 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-65: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-65: Particular requirements for
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-98:2003 IEC 60335-2-98:2002 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-98: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TẠO ẨM Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-98: Particular requirements for humidifiers 1. Phạm vi áp dụng Điều
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-79 : 2003 IEC 60335-2-79 : 2002 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-79: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG ÁP SUẤT CAO VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG HƠI NƯỚC Household and similar
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO/TR 10013 : 2003 ISO/TR 10013 : 2001 HƯỚNG DẪN VỀ TÀI LIỆU CỦA HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG Guidelines for quality management system documentation Lời nói đầu TCVN ISO/TR 10013 : 2003 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 10013 : 2001. TCVN ISO/TR 10013 : 2003 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6150 – 1 : 2003 ISO 161 – 1 : 1996 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI DANH NGHĨA VÀ ÁP SUẤT DANH NGHĨA PHẦN 1: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Nominal outside
TCVN 6282: 2003 QUY PHẠM KIỂM TRA VÀ CHẾ TẠO CÁC TÀU LÀM BẰNG CHẤT DẺO CỐT SỢI THỦY TINH Rules for the Survey and Construction of Ships of Fibreglass Reinforced Plastics Chương 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1 Quy định chung 1.1.1 Phạm vi áp dụng 1 Việc giám sát và chế tạo các tàu chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7359 : 2003 ISO 4131 : 1979 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – MÃ KÍCH THƯỚC Ô TÔ CON Road vehicles – Dimensional codes for passenger cars Lời nói đầu TCVN 7359 : 2003 hoàn toàn tương đương với ISO 4131 : 1979. TCVN 7359 : 2003 do Ban
TCVN 6530-8:2003 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 8: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XỈ Refractories – Method of test Part 8: Determination of slag attack resistance Lời nói đầu TCVN 6530-8:2003 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 33 Vật liệu chịu lửa hoàn thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Khoa học Công nghệ