TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-65:2003 (IEC 60335-2-65 : 2002) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-65: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-65 : 2003 IEC 60335-2-65 : 2002 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-65: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-65: Particular requirements for

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-98:2003 (IEC 60335-2-98:2002) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-98: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TẠO ẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-98:2003 IEC 60335-2-98:2002 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-98: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TẠO ẨM Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-98: Particular requirements for humidifiers 1. Phạm vi áp dụng Điều

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-79:2003 ( IEC 60335-2-79:2002) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-79: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG ÁP SUẤT CAO VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG HƠI NƯỚC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-79 : 2003 IEC 60335-2-79 : 2002 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-79: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG ÁP SUẤT CAO VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG HƠI NƯỚC Household and similar

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVNISO/TR 10013:2003 (ISO/TR 10013 : 2001) VỀ HƯỚNG DẪN VỀ TÀI LIỆU CỦA HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO/TR 10013 : 2003 ISO/TR 10013 : 2001 HƯỚNG DẪN VỀ TÀI LIỆU CỦA HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG Guidelines for quality management system documentation Lời nói đầu TCVN ISO/TR 10013 : 2003 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 10013 : 2001. TCVN ISO/TR 10013 : 2003 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6150-1:2003 (ISO 161 – 1 : 1996) VỀ ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI DANH NGHĨA VÀ ÁP SUẤT DANH NGHĨA – PHẦN 1: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6150 – 1 : 2003 ISO 161 – 1 : 1996 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI DANH NGHĨA VÀ ÁP SUẤT DANH NGHĨA PHẦN 1: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Nominal outside

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6530-8: 2003 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XỈ

TCVN 6530-8:2003 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 8: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XỈ Refractories – Method of test Part 8: Determination of slag attack resistance   Lời nói đầu TCVN 6530-8:2003 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 33 Vật liệu chịu lửa hoàn thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Khoa học Công nghệ