TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-1B:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 1B: QUY ĐỊNH CHUNG VỀ PHÂN CẤP TÀU Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 1A: General regulations for the classification CHƯƠNG l QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Kiểm tra 1.1.1. Kiểm tra phân cấp 1. Tất cả các
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-1A:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 1A: QUY ĐỊNH CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG GIÁM SÁT Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 1A: General regulations for the supervision CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Qui định chung 1. Việc kiểm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-5:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 5: PHÒNG, PHÁT HIỆN VÀ CHỮA CHÁY Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 5: Fire protection, detection and extinction CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Qui định chung 1.1.1. Phạm vi
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6278: 2003 QUI PHẠM TRANG BỊ AN TOÀN TÀU BIỂN Rules for the Safety Equipment Chương 1. QUI ĐỊNH CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG GIÁM SÁT 1.1. Qui định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng 1. Qui phạm trang bị an toàn tàu biển được áp dụng để chế tạo và kiểm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6278: 2003 QUI PHẠM TRANG BỊ AN TOÀN TÀU BIỂN Rules for the Safety Equipment Chương 1. QUI ĐỊNH CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG GIÁM SÁT 1.1. Qui định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng 1. Qui phạm trang bị an toàn tàu biển được áp dụng để chế tạo và kiểm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO 19011 : 2003 HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG VÀ/HOẶC HỆ THỐNG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này đưa ra hướng dẫn về các nguyên tắc đánh giá, quản lý các
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7241: 2003 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ BỤI TRONG KHÍ THẢI Health care solid waste incinerators – Determination method of dusts concentration in fluegas Lời nói đầu TCVN 7241: 2003 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN /TC 146/SC2 “Các
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6386 : 2003 CODEX STAN 3 – 1995 CÁ HỒI ĐÓNG HỘP Canned salmon Lời nói đầu TCVN 6386 : 2003 thay thế cho TCVN 6386 : 1998 (CODEX STAN 3 – 1981); TCVN 6386 : 2003 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 3 – 1995; TCVN 6386 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7267 : 2003 CODEX STAN 165 – 1995 KHỐI CÁ PHILÊ, THỊT CÁ XAY VÀ HỖN HỢP CÁ PHILÊ VỚI THỊT CÁ XAY ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh TCVN 7267 : 2003 Lời nói
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7266 : 2003 QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI THỦY SẢN ĐÓNG HỘP Code of practice for canned fish 1. Phạm vi áp dụng Quy phạm này bao gồm các hướng dẫn kỹ thuật và các yêu cầu vệ sinh cần thiết liên quan đến sản xuất cá và các