TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7237 : 2003 MÔ TÔ, XE MÁY – DÂY PHANH, DÂY GA, DÂY LI HỢP – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Motorcycles, mopeds – Brake cables, throtle cables, clutch cables – Requirements and test methods HÀ NỘI – 2003 TCVN 7237 : 2003 Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7236 : 2003 MÔ TÔ, XE MÁY – TAY PHANH -YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Motorcycles, mopeds – Brake levers – Requirements and test methods HÀ NỘI – 2003 TCVN 7236 : 2003 Lời nói đầu TCVN 7236:2003 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7235 : 2003 MÔ TÔ, XE MÁY – CHÂN PHANH – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Motorcycles, mopeds – Brake pedals Requirements and test methods HÀ NỘI – 2003 TCVN 7235 : 2003 Lời nói đầu TCVN 7235 : 2003 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7234 : 2003 MÔ TÔ, XE MÁY – VÀNH THÉP -YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Motorcycles, mopeds – Steel rims – Requirements and test methods HÀ NỘI – 2003 TCVN 7234 : 2003 Lời nói đầu TCVN 7234:2003 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7233 : 2003 MÔ TÔ, XE MÁY – NAN HOA -YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Motorcycles, mopeds – Spokes – Requirements and test methods HÀ NỘI – 2003 TCVN 7233:2003 Lời nói đầuTCVN 7233 : 2003 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22 Phương tiện giao
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7232 : 2003 MÔ TÔ, XE MÁY – ỐNG XẢ -YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Motorcycles, mopeds – Exhaust pipes – Requirements and test methods HÀ NỘI – 2003 TCVN 7232:2003 Lời nói đầu TCVN 7232 : 2003 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22 Phương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5929 : 2003 Soát xét lần 2 MÔ TÔ, XE MÁY HAI BÁNH -YÊU CẦU AN TOÀN CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Two-wheeled motorcycles and mopeds General safety requirements and test methods HÀ NỘI – 2003 TCVN 5929 : 2003 Lời nói đầu TCVN 5929 : 2003 thay thế
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4314 : 2003 VỮA XÂY DỰNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Motar for masonry – Specifications 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho vữa sử dụng chất kết dính vô cơ, dùng để xây và hoàn thiện các công trình xây dựng. Tiêu chuẩn này không
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7093-2 : 2003 ISO 11922-2 : 1997 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 2: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ INCH Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Dimensions and tolerances – Part 2: Inch series Lời nói đầu TCVN 7093-2:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6144 : 2003 ISO 3127: 1994 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VA ĐẬP BÊN NGOÀI – PHƯƠNG PHÁP VÒNG TUẦN HOÀN Thermoplastics pipes – Determination of resistance to external blows – Round-the-clock method Lời nói đầu TCVN 6144 : 2003 thay thế TCVN 6144 : 1996. TCVN