TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7093-1:2003 (ISO 11922-1 : 1997) VỀ ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 1: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7093-1 : 2003 ISO 11922-1 : 1997 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 1: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Dimensions and tolerances – Part 1: Metric series Lời nói đầu TCVN 7093-1:

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7271:2003 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – Ô TÔ – PHÂN LOẠI THEO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7271:2003 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – Ô TÔ – PHÂN LOẠI THEO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG Road vehicles – Motor vehicles – Classification in purpose of use HÀ NỘI – 2003 Lời nói đầu TCVN 7271 : 2003     2 TCVN 7271 : 2003 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6211:2003 (ISO 3833 : 1977) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KIỂU – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6211:2003 ISO 3833 : 1977 (SOÁT XÉT LẦN 1) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KIỂU – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Road vehicles – Types – Terms and definitions   HÀ NỘI – 2003 Lời nói đầu TCVN 6211: 2003 hoàn toàn tương đương với ISO 3833 :1977.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7289:2003 (ISO 3165:1976) VỀ LẤY MẪU SẢN PHẨM HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – AN TOÀN TRONG LẤY MẪU DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7289 : 2003 LẤY MẪU SẢN PHẨM HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – AN TOÀN TRONG LẤY MẪU Sampling of chemical products for industrial use – Safety in sampling 1. Phạm vi và đối tượng áp dụng Tiêu chuẩn này đưa ra những yêu cầu liên quan đến sự an toàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7278-1:2003 (ISO 7302 – 1 : 1995) VỀ CHẤT CHỮA CHÁY – CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY ĐỘ NỞ THẤP DÙNG PHUN LÊN BỀ MẶT CHẤT LỎNG CHÁY KHÔNG HÒA TAN ĐƯỢC VỚI NƯỚC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7278-1 : 2003 CHẤT CHỮA CHÁY – CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY ĐỘ NỞ THẤP DÙNG PHUN LÊN BỀ MẶT CHẤT LỎNG CHÁY KHÔNG HÒA TAN ĐƯỢC VỚI NƯỚC Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7278-2:2003 (ISO 7203 – 2 : 1995) VỀ CHẤT CHỮA CHÁY – CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY ĐỘ NỞ TRUNG BÌNH VÀ CAO DÙNG PHUN LÊN BỀ MẶT CHẤT LỎNG KHÔNG HÒA TAN ĐƯỢC VỚI NƯỚC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7278-2 : 2003 CHẤT CHỮA CHÁY – CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY ĐỘ NỞ TRUNG BÌNH VÀ CAO DÙNG PHUN LÊN BỀ MẶT CHẤT LỎNG KHÔNG HÒA TAN ĐƯỢC VỚI NƯỚC Fire extinguishing media – Foam concentrates

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7245:2003 VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ NITƠ OXIT (NOX) TRONG KHÍ THẢI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7245 : 2003 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ NITƠ OXIT (NOX) TRONG KHÍ THẢI Health care solid waste incinerator – Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas Lời nói đầu TCVN 7245 : 2003 do Tiểu Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7246:2003 VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ LƯU HUỲNH DIOXIT (SO2) TRONG KHÍ THẢI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7246 : 2003 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ LƯU HUỲNH DIOXIT (SO2) TRONG KHÍ THẢI Health care solid waste incinerator – Determination method of sunfur dioxides (SO2) concentration in fluegas Lời nói đầu TCVN 7246 : 2003 do Tiểu Ban kĩ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7244:2003 VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ AXIT CLOHYDRIC (HCL) TRONG KHÍ THẢI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7244 : 2003 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ AXIT CLOHYDRIC (HCL) TRONG KHÍ THẢI Health care solid waste incinerators – Determination method of hydrochloric acid (HCl) concentration in fluegas 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp