TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7243:2003 VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ AXIT FLOHYDRIC (HF) TRONG KHÍ THẢI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7243 : 2003 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ AXIT FLOHYDRIC (HF) TRONG KHÍ THẢI Health care solid waste incinerators – Determination method of hydrofloride acid (HF) concentration in fluegas 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7242:2003 VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ CACBON MONOXIT (CO) TRONG KHÍ THẢI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7242:2003 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ CACBON MONOXIT (CO) TRONG KHÍ THẢI Health care solid waste incinerators –  Determination method of carbon monoxide (CO) concentration in fluegas 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7304-2:2003 VỀ CHẾ PHẨM SINH HỌC – PHẦN 2: VI SINH VẬT XỬ LÝ HẦM CẦU VỆ SINH – CHẾ PHẨM DẠNG LỎNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7304-2 : 2003 CHẾ PHẨM SINH HỌC – PHẦN 2: VI SINH VẬT XỬ LÝ HẦM CẦU VỆ SINH – CHẾ PHẨM DẠNG LỎNG Biological preparation – Part 2: Microorganism for water closet treatment – Liquid 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các chỉ tiêu kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7304-1:2003 VỀ CHẾ PHẨM SINH HỌC – PHẦN 1: VI SINH VẬT XỬ LÝ HẦM CẦU VỆ SINH – CHẾ PHẨM DẠNG BỘT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7304-1 : 2003 CHẾ PHẨM SINH HỌC – PHẦN 1: VI SINH VẬT XỬ LÝ HẦM CẦU VỆ SINH – CHẾ PHẨM DẠNG BỘT Biological preparation – Part 1: Microorganism for water closet treatment – Powder 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các chỉ tiêu kỹ thuật

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7281:2003 VỀ GIÀY ỦNG BẰNG CHẤT DẺO ĐÚC – ỦNG CÔNG NGHIỆP BẰNG POLY (VINYL CLORUA) CÓ LÓT HOẶC KHÔNG CÓ LÓT CHỐNG MỠ ĐỘNG VẬT VÀ DẦU THỰC VẬT – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7281 : 2003 ISO 6112 : 1992 GIÀY ỦNG BẰNG CHẤT DẺO ĐÚC – ỦNG CÔNG NGHIỆP BẰNG POLY(VINYL CLORUA) CÓ LÓT HOẶC KHÔNG CÓ LÓT CHỐNG MỠ ĐỘNG VẬT VÀ DẦU THỰC VẬT – YÊU CẦU KỸ THUẬT Moulded plastics footwear- Lined or unlined poly(vinyl chloride) industrial boots with

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6141:2003 (ISO 4065 : 1996) VỀ ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO – BẢNG CHIỀU DÀY THÔNG DỤNG CỦA THÀNH ỐNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6141 : 2003 ISO 4065 : 1996 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO – BẢNG CHIỀU DÀY THÔNG DỤNG CỦA THÀNH ỐNG Thermoplastics pipes – Universal wall thickness table Lời nói đầu TCVN 6141 : 2003 thay thế TCVN 6141 : 1996. TCVN 6141 : 2003 hoàn toàn tương đương ISO 4065

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7252:2003 VỀ THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ

TCVN 7252:2003 THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ Tobacco and tobacco products – Determination of total nitrogen content Lời nói đầu TCVN 7252:2003 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7251:2003 VỀ THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA HOÀ TAN

TCVN 7251:2003 THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA HÒA TAN Tobacco and tobacco products – Determination of dissoluble chloride content   Lời nói đầu TCVN 7251:2003 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO 14021:2003 (ISO 14021:1999) VỀ NHÃN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG BỐ MÔI TRƯỜNG – TỰ CÔNG BỐ VỀ̉ MÔI TRƯỜNG (GHI NHÃN MÔI TRƯỜNG KIỂU II) DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO 14021: 2003 NHÃN MÔI TRƯỜNG VÀ SỰ CÔNG BỐ VỀ MÔI TRƯỜNG – TỰ CÔNG BỐ VỀ MÔI TRƯỜNG (GHI NHÃN MÔI TRƯỜNG KIỂU II) Environmental labels and declarations – Self – declared environmental claims (Type II environmental labelling) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định