TCVN 7391-1:2004 ISO 10993-1:2003 ĐÁNH GIÁ SINH HỌC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 1: ĐÁNH GIÁ VÀ THỬ NGHIỆM Biological evaluation of medical devices – Part 1: Evaluation and testing Lời nói đầu TCVN 7391-1:2004 hoàn toàn tương đương với ISO 10993-1:2003. TCVN 7391-1:2004 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 210/SC1 Trang thiết
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7389 : 2004 ISO 13341 : 1997 CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – LẮP VAN VÀO CHAI CHỨA KHÍ Transportable gas cylinders – Fitting of valves to gas cylinders Lời nói đầu TCVN 7389 : 2004 hoàn toàn tương đương với ISO 13341 : 1997. TCVN 7389 : 2004 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3769 : 2004 CAO SU THIÊN NHIÊN SVR – QUI ĐỊNH KỸ THUẬT Rubber, natural SVR – Specifications 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho cao su thiên nhiên SVR, được sản xuất từ mủ của cây Hevea brasiliensis và không áp dụng cho các loại
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7438 : 2004 ISO 7730 : 1994 ECGÔNÔMI – MÔI TRƯỜNG NHIỆT ÔN HÒA – XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ SỐ PMV, PPD VÀ ĐẶC TRƯNG CỦA ĐIỀU KIỆN TIỆN NGHI NHIỆT Ergonomics – Moderate thermal environments – Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7437 : 2004 ISO 6385 : 1981 ECGÔNÔMI – NGUYÊN LÝ ECGÔNÔMI TRONG THIẾT KẾ HỆ THỐNG LAO ĐỘNG Ergonomics – Ergonomics principles in the design of work systems Lời nói đầu TCVN 7437 : 2004 hoàn toàn tương đương với ISO 6385 : 1981 TCVN 7437 : 2004 do
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7436 : 2004 PHONG BÌ SỬ DỤNG TRONG CƠ QUAN HÀNH CHÍNH Envelopes for administration use Lời nói đầu TCVN 7436 : 2004 xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 269 : 1985 TCVN 7436 : 2004 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC46/SC 9 “Nhận dạng và
TCVN TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7388-3 : 2004 ISO 9809-3 : 2000 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN CÓ THỂ NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 3: CHAI BẰNG THÉP THƯỜNG HÓA Gas cylinders – Refillable seamless steel gas cylinders – Design, construction
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7388-2 : 2004 ISO 9809-2 : 2000 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN CÓ THỂ NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: CHAI BẰNG THÉP TÔI VÀ RAM CÓ ĐỘ BỀN KÉO LỚN HƠN HOẶC BẰNG 1100 MPA
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7388-1 : 2004 ISO 9809-1 : 1999 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN CÓ THỂ NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM PHẦN 1: CHAI BẰNG THÉP TÔI VÀ RAM CÓ ĐỘ BỀN KÉO NHỎ HƠN 1100 MPa Gas cylinders –
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4440:2004 SUPE PHOSPHAT ĐƠN Single super phosphate 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử cho supe phosphat đơn, sản xuất bằng phương pháp phân huỷ quặng apatit với axit sunfuric, dùng làm phân bón. 2. Tài liệu viện dẫn