TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 302:2005 PHÂN BÓN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng để xác định độ ẩm cho các loại phân bón thể rắn 2. Tiêu chuẩn trích dẫn TCVN 1078-1999 – Phân lân canxi magiê TCVN 2619-1994 – Urê nông nghiệp – yêu
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 301:2005 PHÂN BÓN PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho các loại phân bón ở thể rắn để kiểm nghiệm chất lượng trong phòng thử nghiệm Các loại phân bón ở
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 613:2005 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ QUY TRÌNH CHẾ BIẾN VẢI LẠNH ĐÔNG NHANH Processing line for quick frozen litchi I. Phạm vi áp dụng Qui trình này áp dụng cho việc sản xuất vải quả lạnh đông được chế biến từ vải quả tươi, làm lạnh đông nhanh (IQF), đóng
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 612:2005 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ QUY TRÌNH CHẾ BIẾN NƯỚC DỨA CÔ ĐẶC Processing line for Pineapple concentrate I. Phạm vi áp dụng Qui trình này áp dụng cho việc sản xuất nước dứa cô đặc được chế biến từ nước dứa tươi, qua quá trình cô đặc, tiệt trùng
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 611:2005 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ NGÔ NGỌT NGUYÊN HẠT LẠNH ĐÔNG NHANH Quick frozen whole kernel sweet corn I. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho ngô ngọt nguyên hạt lạnh đông được chế biến từ ngô ngọt tươi, làm lạnh đông nhanh (IQF), đóng gói trong
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 610:2005 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ NGÔ BAO TỬ LẠNH ĐÔNG NHANH Quick frozen baby corn I. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho ngô bao tử lạnh đông được chế biến từ ngô bao tử tươi, bóc bẹ, bỏ râu rồi làm lạnh đông nhanh (IQF), đóng
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 609:2005 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ DỨA LẠNH ĐÔNG NHANH (Quick frozen pineapple) I. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho dứa lạnh đông được chế biến từ dứa quả tươi, làm lạnh đông nhanh (IQF), đóng gói trong túi PE kín và bảo quản lạnh đông. II.
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 608:2005 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ DỨA QUẢ TƯƠI – NGUYÊN LIỆU CHO CHẾ BIẾN Fresh pineapple for proccessing I. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho dứa quả tươi dùng làm nguyên liệu chế biến các loại sản phẩm: đóng hộp, lạnh đông, cô đặc, nước giải
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 607:2005 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ MĂNG TRE TƯƠI – NGUYÊN LIỆU CHO CHẾ BIẾN Fresh bamboo shoots for proccessing I. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho măng tre tươi dùng làm nguyên liệu chế biến các loại sản phẩm măng đóng hộp, măng đông lạnh… Các
TIÊU CHUẨN NGÀNH 14 TCN 21-2005 BẢN VẼ THỦY LỢI – CÁC NGUYÊN TẮC TRÌNH BÀY Hydraulic engineering drawings – General principles of presentation 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Tiêu chuẩn Bản vẽ Thủy Lợi – Các nguyên tắc trình bày quy định các nguyên tắc chung về trình bày các bản vẽ kỹ thuật trong lĩnh