TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-6:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 6: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN SÂU ĐỐI VỚI GẠCH KHÔNG PHỦ MEN Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles Lời nói đầu TCVN 6415-6:2016 thay thế TCVN 6415-6:2005. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-4:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 4: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN VÀ LỰC UỐN GÃY Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength Lời nói đầu TCVN 6415-4:2016 thay thế TCVN 6415-4:2005. TCVN 6415-4:2016 tương đương ISO 10545-4:2014. Bộ tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-3:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 3: XÁC ĐỊNH ĐỘ HÚT NƯỚC, ĐỘ XỐP BIỂU KIẾN, KHỐI LƯỢNG RIÊNG TƯƠNG ĐỐI VÀ KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative and bulk density Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4732:2016 ĐÁ ỐP, LÁT TỰ NHIÊN Natural stone facing slabs Lời nói đầu TCVN 4732:2016 thay thế TCVN 4732:2007. TCVN 4732:2016 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6477:2016 GẠCH BÊ TÔNG Concrete bricks Lời nói đầu TCVN 6477:2016 thay thế TCVN 6477:2011. TCVN 6477:2016 do Hội Bê tông Việt Nam biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. GẠCH BÊ TÔNG Concrete bricks 1 Phạm vi áp
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11524:2016 TẤM TƯỜNG RỖNG BÊ TÔNG ĐÚC SẴN THEO CÔNG NGHỆ ĐÙN ÉP Precast extrusion concrete hollow core wall panels Lời nói đầu TCVN 11524:2016 do Hội Bê tông Việt Nam biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-2:2016 ISO 18589-2:2015 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC LẤY MẪU, LẤY MẪU VÀ XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 2: Guidance for the selection of the sampling strategy, sampling
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6830:2016 ISO 9698:2010 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ HOẠT ĐỘ TRITI – PHƯƠNG PHÁP ĐẾM NHẤP NHÁY LỎNG Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method Lời nói đầu TCVN 6830:2016 thay thế TCVN 6830:2001 (ISO 9698:1989). TCVN 6830:2016 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10759-8:2016 ISO 11665-8:2012 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – KHÔNG KHÍ: RADON-222 – PHẦN 8: PHƯƠNG PHÁP LUẬN VỀ KHẢO SÁT SƠ BỘ VÀ KHẢO SÁT BỔ SUNG TRONG CÁC TÒA NHÀ Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon-222 – Part 8: Methodologies for initial and additional
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10759-7:2016 ISO 11665-7:2012 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – KHÔNG KHÍ: RADON-222 – PHẦN 7: PHƯƠNG PHÁP TÍCH LŨY ĐỂ ƯỚC LƯỢNG TỐC ĐỘ XẢ BỀ MẶT Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon-222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate Lời