TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12156:2017 ISO 4310:2009 CẦN TRỤC – QUY TRÌNH THỬ VÀ KIỂM TRA Cranes – Test code and procedures Lời nói đầu TCVN 12156:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 4310:2009. TCVN 12156:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12149:2017 ISO 3210:2017 ANỐT HÓA NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM – ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CỦA LỚP PHỦ ANỐT HÓA ĐÃ BỊT KÍN BẰNG ĐO TỔN THẤT KHỐI LƯỢNG SAU KHI NHÚNG CHÌM TRONG DUNG DỊCH AXIT Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7761-2:2017 ISO 10245-2:2014 VÀ SỬA ĐỔI 1:2015 CẦN TRỤC – THIẾT BỊ GIỚI HẠN VÀ THIẾT BỊ CHỈ BÁO – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH Cranes – Limiting and indicating devices – Part 2: Mobile cranes Lời nói đầu TCVN 7761-2:2017 thay thế TCVN 7761-2:2007. TCVN 7761-2:2017 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6475-2017 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BIỂN – PHÂN CẤP VÀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT Subsea pipeline systems – Classification and technical supervision Lời nói đầu TCVN 6475 : 2017 thay thế cho TCVN 6475-1: 2007 ÷ TCVN 6475-13: 2007. TCVN 6475 : 2017 được sửa đổi dựa trên nội dung của TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12106:2017 ISO 17442:2012 DỊCH VỤ TÀI CHÍNH – MÃ PHÂN ĐỊNH THỰC THỂ PHÁP NHÂN (LEI) Financial services – Legal Entity Identifier (LEI) Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định nghĩa 4 Cấu trúc của mã LEI 5 Số kiểm tra 6 Hồ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5716-1:2017 ISO 6647-1:2015 GẠO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMYLOSE – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Rice – Determination of amylose content – Part 1: Reference method Lời nói đầu TCVN 5716-1:2017 thay thế TCVN 5716-1:2008; TCVN 5716-1:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 6647-1:2015; TCVN 5716-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-2:2017 ISO 289-2:2016 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH TIỀN LƯU HÓA Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 2: Determination of pre-vulcanization characteristics Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6726:2017 ISO 535:2014 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ HÚT NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP COBB Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method Lời nói đầu TCVN 6726:2017 thay thế cho TCVN 6726:2007. TCVN 6726:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 535:2014 TCVN 6726:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12037:2017 IEC 12242:2012 ĐO LƯU LƯỢNG CHẤT TRONG ỐNG DẪN KÍN – ĐỒNG HỒ SIÊU ÂM KIỂU THỜI GIAN CHUYỂN TIẾP CHO CHẤT LỎNG Measurement of fluid flow in closed conduits – Ultrasonic transit-time meters for liquid Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12039-3:2017 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – BỘ ĐO – PHẦN 3: HỆ THỐNG ỐNG ĐO Guidelines for petroleum measurement – Metering assemblies – Part 3: Pipeline metering systems Lời nói đầu TCVN 12039-3:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 6.6:2006 Manual of petroleum measurement standard –