TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6067:2018 VỀ XI MĂNG POÓC LĂNG BỀN SULFAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6067:2018 XI MĂNG POÓC LĂNG BỀN SULFAT Sulfate resistant portland cement Lời nói đầu TCVN 6067:2018 thay thế TCVN 6067:2004 TCVN 6067:2018 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12340:2018 (ISO 22649:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG VÀ LÓT MẶT – ĐỘ HẤP THỤ VÀ ĐỘ GIẢI HẤP NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12340-2018 ISO 22649:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG VÀ LÓT MẶT – ĐỘ HẤP THỤ VÀ ĐỘ GIẢI HẤP NƯỚC Footwear – Test methods for insoles and insocks – Water absorption and desorption Lời nói đầu TCVN 12340:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 22649:2016. TCVN 12340:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-10:2018 (EN 474-10:2010) VỀ MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 10: YÊU CẦU CHO MÁY ĐÀO HÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-10:2018 EN 474-10:2010 MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 10: YÊU CẦU CHO MÁY ĐÀO HÀO Earth-moving machinery – Safety – Part 10: Requirements for trenchers Lời nói đầu TCVN 11357-10:2018 hoàn toàn tương đương EN 474-10:2006 và sửa đổi 1:2009. TCVN 11357-10:2018 do Trường Đại học Xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684-5:2018 VỀ CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM – TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG, HẠT GIỐNG – PHẦN 5: CÂY DỪA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684-5:2018 CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM – TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG, HẠT GIỐNG – PHẦN 5: CÂY DỪA Perennial industrial crops – Standard for seeds and seedlings – Part 5: Coconut tree Lời nói đầu TCVN 10684-5:2018 do Viện Nghiên cứu Dầu và Cây có dầu xây dựng, Bộ Nông nghiệp và Phát triển

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684-4:2018 VỀ CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM – TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG, HẠT GIỐNG – PHẦN 4: HỒ TIÊU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684-4:2018 CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM – TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG, HẠT GIỐNG – PHẦN 4: HỒ TIÊU Perennial industrial crops – Standard for seeds and seedlings – Part 4: Pepper Lời nói đầu TCVN 10684-4:2018 do Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên xây dựng, Bộ Nông nghiệp và Phát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12029:2018 VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ VẬN TỐC KHÍ ỐNG KHÓI (TRONG ỐNG PITOT KIỂU S)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12029:2018 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ VẬN TỐC KHÍ ỐNG KHÓI (TRONG ỐNG PITOT KIỂU S) Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube) Lời nói đầu TCVN 12029:2018 xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 2 Determination of stack gas velocity

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12274:2018 (ISO 19076:2016) VỀ DA – PHÉP ĐO BỀ MẶT DA – SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12274:2018 ISO 19076:2016 DA – PHÉP ĐO BỀ MẶT DA – SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques   Lời nói đầu TCVN 12274:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 19076:2016 TCVN 12274:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm