TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12266:2018 ISO 19128:2005 THÔNG TIN ĐỊA LÝ – GIAO DIỆN MÁY CHỦ BẢN ĐỒ TRÊN NỀN WEB Geographic information – Web map server interface Giới thiệu Dịch vụ bản đồ trên nền web (WMS) dùng để xuất bản bản đồ dữ liệu không gian tham chiếu động từ thông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12263:2018 THÔNG TIN ĐỊA LÝ – TÀI LIỆU NGỮ CẢNH BẢN ĐỒ TRÊN NỀN WEB Geographic information – Web map context documents Lời nói đầu TCVN 12263:2018 hoàn toàn tương đương tài liệu Web Map Context Documents (phiên bản 1.1.0) của tổ chức Không Gian Địa lý (OGC). TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5574:2018 THIẾT KẾ KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP Design of concrete and reinforced concrete structures Lời nói đầu TCVN 5574:2018 thay thế TCVN 5574:2012. TCVN 5574:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Liên bang Nga SP 63.13330.2012 và các sửa đổi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6067:2018 XI MĂNG POÓC LĂNG BỀN SULFAT Sulfate resistant portland cement Lời nói đầu TCVN 6067:2018 thay thế TCVN 6067:2004 TCVN 6067:2018 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12340-2018 ISO 22649:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ TRONG VÀ LÓT MẶT – ĐỘ HẤP THỤ VÀ ĐỘ GIẢI HẤP NƯỚC Footwear – Test methods for insoles and insocks – Water absorption and desorption Lời nói đầu TCVN 12340:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 22649:2016. TCVN 12340:2018 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-10:2018 EN 474-10:2010 MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 10: YÊU CẦU CHO MÁY ĐÀO HÀO Earth-moving machinery – Safety – Part 10: Requirements for trenchers Lời nói đầu TCVN 11357-10:2018 hoàn toàn tương đương EN 474-10:2006 và sửa đổi 1:2009. TCVN 11357-10:2018 do Trường Đại học Xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684-5:2018 CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM – TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG, HẠT GIỐNG – PHẦN 5: CÂY DỪA Perennial industrial crops – Standard for seeds and seedlings – Part 5: Coconut tree Lời nói đầu TCVN 10684-5:2018 do Viện Nghiên cứu Dầu và Cây có dầu xây dựng, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684-4:2018 CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM – TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG, HẠT GIỐNG – PHẦN 4: HỒ TIÊU Perennial industrial crops – Standard for seeds and seedlings – Part 4: Pepper Lời nói đầu TCVN 10684-4:2018 do Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên xây dựng, Bộ Nông nghiệp và Phát
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12029:2018 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ VẬN TỐC KHÍ ỐNG KHÓI (TRONG ỐNG PITOT KIỂU S) Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube) Lời nói đầu TCVN 12029:2018 xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 2 Determination of stack gas velocity
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12274:2018 ISO 19076:2016 DA – PHÉP ĐO BỀ MẶT DA – SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques Lời nói đầu TCVN 12274:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 19076:2016 TCVN 12274:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm