TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12228:2018 (IEC 61232:1993) VỀ SỢI DÂY THÉP BỌC NHÔM KỸ THUẬT ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12228:2018 IEC 61232:1993 SỢI DÂY THÉP BỌC NHÔM KỸ THUẬT ĐIỆN Aluminium -clad steel wires for electrical purpose Lời nói đầu TCVN 12228:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 61232:1993; TCVN 12228:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E4 Dây và cáp điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12302:2018 VỀ TẤM TƯỜNG NHẸ BA LỚP XEN KẸP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12302:2018 TẤM TƯỜNG NHẸ BA LỚP XEN KẸP Lightweight sandwich wall panel Lời nói đầu TCVN 12302:2018 do Hội Bê tông Việt Nam biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   TẤM TƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 (EN 80:2001) VỀ BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 EN 80:2001 BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI Wall-hung urinals – Connecting dimensions Lời nói đầu TCVN 12499:2018 hoàn toàn tương đương với EN 80:2001. TCVN 12499:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC189 Sản phẩm gốm xây dựng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 (EN 80:2001) VỀ BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 EN 80:2001 BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI Wall-hung urinals – Connecting dimensions Lời nói đầu TCVN 12499:2018 hoàn toàn tương đương với EN 80:2001. TCVN 12499:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC189 Sản phẩm gốm xây dựng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4806-1:2018 (ISO 6495-1:2015) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4806-1:2018 ISO 6495-1:2015   THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Animal feeding stuff – Determination of water-soluble chlorides content – Part 1: Titrimetric method   Lời nói đầu TCVN 4806-1:2018 thay thế TCVN 4806:2007 TCVN 4806-1:2018 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12260-4:2018 (ISO 13164-4:2015) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – RADON 222 – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP THỬ SỬ DỤNG ĐẾM NHẤP NHÁY LỎNG HAI PHA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12260-4:2018 ISO 13164-4:2015 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – RADON 222 – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP THỬ SỬ DỤNG ĐẾM NHẤP NHÁY LỎNG HAI PHA Wafer quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting Lời nói đầu TCVN 12260-4:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 13164-4:2015; TCVN 12260-4:2018 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12503-2:2018 (ISO 10405-2:2012) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI HỆ THỐNG VÀ BỘ ẮC QUY KÉO LOẠI LITHI-ION – PHẦN 2: ỨNG DỤNG/THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12503-2:2018 ISO 10405-2:2012 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI HỆ THỐNG VÀ BỘ ẮC QUY KÉO LOẠI LITHI-ION – PHẦN 2: ỨNG DỤNG/THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG CAO Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12508:2018 (ISO 23828:2013)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12508:2018 ISO 23828:2013 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ DÙNG PIN NHIÊN LIỆU – ĐO TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG – XE CHẠY BẰNG HYĐRO NÉN Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hyđrogen Lời nói đầu TCVN 12508:2018 hoàn tương đương với ISO 23828:2013.