TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6120:2018 ISO 662:2016 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisure and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 6120:2018 thay thế TCVN 6120:2007; TCVN 6120:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 662:2016;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6306-10:2018 IEC 60076-10:2016 MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH MỨC ÂM THANH Power transformers – Part 10: Determination of sound levels Lời nói đầu TCVN 6306-10:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 60076-10:2016; TCVN 6306-10:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6306-10-1:2018 IEC 60076-10-1:2016 MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC – PHẦN 10-1: XÁC ĐỊNH MỨC ÂM THANH – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG Power transformers – Part 10-1: Determination of sound levels – Application guide Lời nói đầu TCVN 6306-10-1:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 60076-10-1:2016; TCVN 6306-10-1:2018 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6932:2018 ISO 502:2015 THAN – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG THIÊU KẾT – PHÉP THỬ CỐC GRAY – KING Coal – Determination of caking power – Gray-King coke test Lời nói đầu TCVN 6932:2018 thay thế TCVN 6932:2001. TCVN 6932:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 502:2015. TCVN 6932:2018 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7413:2018 ASTM F 1356:2016 HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ THỊT GIA SÚC VÀ GIA CẦM TƯƠI, ĐÔNG LẠNH HOẶC CHẾ BIẾN ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC Standard guider for irradiation of fresh, frozen or processed meat and poultry to control pathogens
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7898:2018 BÌNH ĐUN NƯỚC NÓNG CÓ DỰ TRỮ DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIA DỤNG – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Storage water heaters – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7898:2018 thay thế TCVN 7898:2009; TCVN 7898:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-4:2018 ISO 8968-4:2016 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PROTEIN VÀ NITƠ KHÔNG PHẢI NITƠ PROTEIN, TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THỰC (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk product – Determination of nitrogen content – Part 4:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7987:2018 ISO 11724:2016 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH FLO TỔNG TRONG THAN, CỐC VÀ TRO BAY Solid mineral fuels – Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash Lời nói đầu TCVN 7987:2018 thay thế TCVN 7987:2008. TCVN 7987:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 11724:2016. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8234:2018 ISO/ASTM 51702:2013 THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ GAMMA Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilites for radiation processing Lời nói đầu TCVN 8234:2018 thay thế TCVN 8234:2009; TCVN 8234:2018 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51702:2013; TCVN 8234:2018 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8233:2018 ISO/ASTM 51650:2013 THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU XENLULOSE TRIAXETAT Standard practise for use of a cellulose triacetate dosimetry system Lời nói đầu TCVN 8233:2018 thay thế TCVN 8233:2009; TCVN 8233:2018 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51650:2013; TCVN 8233:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F5 Vệ sinh thực