TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8232:2018 ISO/ASTM 51607:2013 THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU CỘNG HƯỞNG THUẬN TỪ ĐIỆN TỬ-ALANIN Standard practise for use of an alanin–EPR dosimetry system Lời nói đầu TCVN 8232:2018 thay thế TCVN 8232:2009; TCVN 8232:2018 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51607:2013; TCVN 8232:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F5 Vệ sinh
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8230:2018 ISO/ASTM 51539:2013 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỤNG CỤ CHỈ THỊ NHẠY BỨC XẠ Standard guide for use of radiation-sensitive indicators Lời nói đầu TCVN 8230:2018 thay thế TCVN 8230:2009; TCVN 8230:2018 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51539:2013; TCVN 8230:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F5 Vệ sinh thực phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8276:2018 EN 12822:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN E BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – ĐỊNH LƯỢNG α-, β-, γ– VÀ δ-TOCOPHEROL Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ– and δ-tocopherol Lời nói đầu TCVN 8276:2018 thay thế TCVN 8276:2010 TCVN 8276:2018 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8370:2018 THÓC TẺ Paddy Lời nói đầu TCVN 8370:2018 thay thế TCVN 8370:2010; TCVN 8370:2018 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8436:2018 CODEX STAN 251-2006 WITH AMENDMENT 2018 SỮA BỘT ĐÃ TÁCH CHẤT BÉO BỔ SUNG CHẤT BÉO THỰC VẬT Blend of skimmed milk and vegetale fat in powdered form Lời nói đầu TCVN 8436:2018 thay thế TCVN 8436:2010; TCVN 8436:2018 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 251-2006, sửa đổi năm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-20 : 2018 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 20: VẮC XIN NHƯỢC ĐỘC PHÒNG BỆNH NEWCASTLE Vaccine testing procedure – Part 20: Newcastle disease vaccine, live Lời nói đầu TCVN 8685-20: 2018 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-21:2018 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 21: VẮC XIN PHÒNG BỆNH ĐẬU GÀ Vaccine testing procedure – Part 21: Fowl pox vaccine, live Lời nói đầu TCVN 8685-21:2018 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên soạn, Bộ Nông nghiệp và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-27 : 2018 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 27: VẮC XIN NHƯỢC ĐỘC PHÒNG BỆNH VIÊM PHẾ QUẢN TRUYỀN NHIỄM Ở GÀ Vaccine testing procedure – Part 27: Infectious Bronchitis Vaccine, live Lời nói đầu TCVN 8685-27 : 2018 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8975:2018 EN 14152:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B2 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8975:2018 thay thế TCVN 8975:2011 TCVN 8975:2018 hoàn toàn tương đương với EN 14152:2014; TCVN 8975:2018 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9525:2018 EN 13805:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – PHÂN HỦY MẪU BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Pressure digestion Lời nói đầu TCVN 9525:2018 thay thế TCVN 9525:2012; TCVN 9525:2018 hoàn toàn tương đương với EN 13805:2014; TCVN 9525:2018 do Ban