TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9944-4:2018 ISO 22514-4:2016 PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ TRONG QUẢN LÝ QUÁ TRÌNH – NĂNG LỰC VÀ HIỆU NĂNG – PHẦN 4: ƯỚC LƯỢNG NĂNG LỰC QUÁ TRÌNH VÀ ĐO HIỆU NĂNG Statistical methods in process management – Capability and performance – Part 4: Process capability estimates and performance measures Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA * NATIONAL STANDARD TCVN 9982-1:2018 ISO 23953-1:2015 TỦ LẠNH BÀY HÀNG – PHẦN 1: TỪ VỰNG REFRIGERATOD DISPLAY CABINETS – PART 1: VOCABULARY Lời nói đầu TCVN 9982-1:2018 thay thế TCVN 9982-1:2013. TCVN 9982-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 23953-1:2015. TCVN 9982-1:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 86 Máy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041-5:2018 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ – PHẦN 5: GẠO HỮU CƠ Organic agriculture – Part 5: Organic rice Lời nói đầu TCVN 11041-5:2018 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3/SC1 Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-11:2018 ISO 603-11:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 11: THỎI MÀI TINH CẦM TAY Bonded abrasive products – Dimensions – Part 11: Hand finishing sticks Lời nói đầu TCVN 11268-11:2018 hoàn toàn tương đương ISO 603-11:1999 TCVN 11268-11:2018 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-12:2018 ISO 603-12:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 12: BÁNH MÀI ĐỂ TẨY BA VIA VÀ RÌA XỜM LẮP TRÊN MÁY MÀI THẲNG CẦM TAY Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-13:2018 ISO 603-13:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 13: BÁNH MÀI ĐỂ TẨY BA VIA VÀ RÌA XỜM LẮP TRÊN MÁY MÀI TRỤC THẲNG ĐỨNG CẦM TAY Bonded abrasive products – Dimensions – Part 13: Grinding wheels for deburring and fettling on
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-16:2018 ISO 603-16:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 16: BÁNH MÀI DÙNG ĐỂ CẮT ĐỨT LẮP TRÊN MÁY CẦM TAY Bonded abrasive products – Dimensions – Part 16: Grinding wheels for cutting-off on hand held power tools Lời nói đầu TCVN 11268-16:2018
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-15:2018 ISO 603-15:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 15: BÁNH MÀI DÙNG ĐỂ CẮT ĐỨT LẮP TRÊN MÁY CẮT ĐỨT TĨNH TẠI HOẶC DI ĐỘNG Bonded abrasive products – Dimensions – Part 15: Grinding wheels for cutting-off on stationary or mobile cutting-off
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-14:2018 ISO 603-14:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 14: BÁNH MÀI ĐỂ TẨY BA VIA VÀ RÌA XỜM/ MẤU LẮP TRÊN MÁY MÀI TRỤC NGHIÊNG CẦM TAY Bonded abrasive products – Dimensions – Part 14: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging on
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-18:2018 ISO 603-18:2013 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 18: BÁNH MÀI DÙNG CHO MÁY MÀI CẠNH TẤM KÍNH PHẲNG Bonded abrasive products – Dimensions – Part 18: Grinding wheels for flat glass edge grinding machines Lời nói đầu TCVN 11268-18:2018 hoàn toàn