TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12460:2018 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH TRONG CHẾ BIẾN CÀ PHÊ Code of practice for the processing of coffee Lời nói đầu TCVN 12460 : 2018 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12461:2018 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH TRONG CHẾ BIẾN HẠT ĐIỀU Code of gygienic practice for processing of cashew nut Lời nói đầu TCVN 12461:2018 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12493:2018 ISO 9766:2012 MŨI KHOAN GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – CHUÔI HÌNH TRỤ CÓ MỘT MẶT VÁT PHẲNG SONG SONG Drills with indexable inserts – Cylindrical shanks with a parallel flat Lời nói đầu TCVN 12493:2018 hoàn toàn tương đương ISO 9766:2012. TCVN 12493:2018 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12492:2018 ISO 6986:2013 DAO PHAY (RÃNH) BA LƯỠI CẮT GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions Lời nói đầu TCVN 12492:2018 hoàn toàn tương đương ISO 6986:2013 TCVN 12492.2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12491:2018 ISO 6462:2011 DAO PHAY MẶT ĐẦU VÀ MẶT VAI GỜ GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC Face and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions Lời nói đầu TCVN 12491:2018 hoàn toàn tương đương ISO 6462:2011 TCVN 12491:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12219:2018 IEC 60705:2018 LÒ VI SÓNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍNH NĂNG Household microwave ovens – Methods for measuring the performance Lời nói đầu TCVN 12219:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 60705:2014 và sửa đổi 2:2018; TCVN 12219:2018 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12600:2018 EN 16006:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH TỔNG FUMONISIN B1 VÀ B2 TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP BẰNG PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ HPLC PHA ĐẢO VỚI DETECTOR HUỲNH QUANG CÓ TẠO DẪN XUẤT TRƯỚC CỘT HOẶC SAU CỘT Animal feeding stuffs –