TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10348-1:2014 IEC 60702-1:2002 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CHẤT VÔ CƠ VÀ CÁC ĐẦU NỐI CỦA CHÚNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH KHÔNG VƯỢT QUÁ 750 V – PHẦN 1: CÁP Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 1: Cables Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10348-2:2014 IEC 60702-2:2002 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CHẤT VÔ CƠ VÀ CÁC ĐẦU NỐI CỦA CHÚNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH KHÔNG VƯỢT QUÁ 750 V – PHẦN 2: ĐẦU NỐI Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 2: Terminations Lời
TCVN 10645:2014 ISO 5598:2008 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC/KHÍ NÉN – TỪ VỰNG Fluid power systems and components – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 10645:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 5598:2008. TCVN 10645:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 131 “Hệ thống truyền dẫn chất lỏng” biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9454:2013 ISO 1217:2009 MÁY NÉN THỂ TÍCH – THỬ NGHIỆM THU Displacement compressors – Acceptance tests Lời nói đầu TCVN 9454:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1217:2009. TCVN 9454:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 118 Máy nén khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9986-3:2014 ISO 630-3:2012 THÉP KẾT CẤU – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP THÉP KẾT CẤU HẠT MỊN Structural steels – Part 3: Technical delivery conditions for fine-grain structural steels Lời nói đầu TCVN 9986-3: 2014 hoàn toàn tương đương với ISO 630-3:2012 TCVN 9986-3: 2014 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9986-4:2014 ISO 630-4:2012 THÉP KẾT CẤU − PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP THÉP TẤM KẾT CẤU TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HAN CHẢY CAO Structural steels − Part 4: Technical delivery conditions for high-yield-strength quenched and tempered structural steel plates Lời nói đầu TCVN 9986-4: 2014 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-5:2014 ISO 9328-5:2011 THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC − ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP − PHẦN 5: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, CÁN CƠ NHIỆT Steel flat products for pressure purposes − Technical delivery conditions − Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-4:2014 ISO 9328-4:2011 THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 4: THÉP HỢP KIM NICKEL CÓ TÍNH CHẤT CHỊU NHIỆT ĐỘ THẤP Steel flat products for pressure purposes – Technical delivery conditions – Part 4: Nickel- alloy steels with specified low
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10362:2014 ISO 7866:2012 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG HỢP KIM NHÔM KHÔNG HÀN, NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, CẤU TẠO VÀ THỬ NGHIỆM Gas cylinders – Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders – Design, construction and testing Lời nói đầu TCVN 10362:2014 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10589:2014 ISO 12114:1997 CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – HỢP CHẤT ĐÚC NHỰA NHIỆT RẮN VÀ PREPREG – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH ĐÓNG RẮN Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of cure characteristics Lời nói đầu TCVN 10589:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 12114:1997. ISO 12114:1997 đã được rà