TCVN 4369:2008 ISO 5753:1991 Ổ LĂN – KHE HỞ HƯỚNG KÍNH BÊN TRONG Rolling bearings – Radial internal clearance Lời nói đầu TCVN 4369:2008 thay thế TCVN 4369:1986. TCVN 4369:2008 hoàn toàn tương đương ISO 5735:1991. TCVN 4369:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 4 Ổ lăn, ổ đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7862-2 : 2008 IEC 60072-2 : 1990 DÃY KÍCH THƯỚC VÀ DÃY CÔNG SUẤT ĐẦU RA CỦA MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 2: SỐ KHUNG 355 ĐẾN 1000 VÀ SỐ MẶT BÍCH 1180 ĐẾN 2360 Dimensions and output series for rotating electrical machines – Part 2: Frame numbers 355 to
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6755 : 2008 ISO/IEC 15417 : 2007 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ MÃ VẠCH 128 Information technology – Automatic identification and data capture techniques – Code 128 bar code symbology specification Lời nói
TCVN 7865:2008 ASTM D 4530 – 06e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CẶN CACBON (PHƯƠNG PHÁP VI LƯỢNG) Petroleum products – Method for determination of carbon residue (Micro method) Lời nói đầu TCVN 7865:2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 4530-06e1 Standard Test Method for
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4173 : 2008 ISO 281 : 2007 Ổ LĂN –TẢI TRỌNG ĐỘNG VÀ TUỔI THỌ DANH ĐỊNH Rolling bearings – Dynamic load ratings and rating life Lời nói đầu TCVN 4173 : 2008 thay thế TCVN 4173 : 1985. TCVN 4173 : 2008 hoàn toàn tương đương ISO 281 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8056 : 2008 ISO GUIDE 33 : 2000 SỬ DỤNG MẪU CHUẨN ĐƯỢC CHỨNG NHẬN Use of certified reference materials Lời nói đầu TCVN 8056 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO Guide 33 : 2000; TCVN 8056 : 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 176 Quản lý
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5205-2 : 2008 ISO 8566-2 : 1995 CẦN TRỤC – CABIN – PHẦN 2 : CẦN TRỤC TỰ HÀNH Cranes – Cabins – Part 2: Mobile cranes Lời nói đầu TCVN 5205-2 : 2008 và TCVN 5205-1 : 2008, TCVN 5205-3 : 2008, TCVN 5205-4 : 2008, TCVN 5205-5 :
TCVN 5205-4:2008 ISO 8566-4:1998 CẦN TRỤC – CABIN – PHẦN 4: CẦN TRỤC KIỂU CẦN Cranes – Cabins – Part 4: Jib cranes Lời nói đầu TCVN 5205-4:2008 và TCVN 5205-1:2008, TCVN 5205-2:2008, TCVN 5205-3:2008, TCVN 5205-5:2008 thay thế TCVN 5205:1990. TCVN 5205-4:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 8566-4:1998. TCVN 5205-4:2008 do Ban
TCVN 5205-5:2008 ISO 8566-5:1992 CẦN TRỤC – CABIN – PHẦN 5: CẦU TRỤC VÀ CỔNG TRỤC Cranes – Cabins – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes Lời nói đầu TCVN 5205-5:2008 và TCVN 5205-1:2008, TCVN 5205-2:2008, TCVN 5205-3:2008, TCVN 5205-4:2008 thay thế TCVN 5205:1990. TCVN 5205-5:2008 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7973-1 : 2008 ISO 13232-1 : 2005 MÔ TÔ – QUI TRÌNH THỬ VÀ PHÂN TÍCH ĐỂ NGHIÊN CỨU ĐÁNH GIÁ CÁC THIẾT BỊ LẮP TRÊN MÔ TÔ ĐỂ BẢO VỆ NGƯỜI LÁI KHI ĐÂM XE – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA, KÝ HIỆU VÀ YÊU CẦU CHUNG Motorcycles – Test