TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10500:2014 ISO 3011:1997 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN RẠN NỨT TRONG MÔI TRƯỜNG CÓ OZON Ở ĐIỀU KIỆN TĨNH Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to ozone cracking under static conditions Lời nói đầu TCVN 10500:2014 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10528:2014 ISO 11852:2011 CAO SU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MAGIE CỦA LATEX VƯỜN CÂY VÀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Rubber – Determination of magnesium content of field and concentrated natural rubber latex by titration Lời nói đầu TCVN 10528:2014 hoàn toàn tương đương ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10465:2014 GIỐNG BA BA – YÊU CẦU KỸ THUẬT Stock of Trionyx – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10465:2014 do Trung tâm Khuyến nông Quốc gia biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10299-10:2014 KHẮC PHỤC HẬU QUẢ BOM MÌN, VẬT NỔ SAU CHIẾN TRANH – PHẦN 10: THU THẬP, XỬ LÝ, LƯU TRỮ VÀ CUNG CẤP THÔNG TIN Addressing the post war consequences of bomb and mine – Part 10 : Data collection, proccessing, storage and sharing Lời nói đầu TCVN 10299-5:2014
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10299-4:2014 KHẮC PHỤC HẬU QUẢ BOM MÌN, VẬT NỔ SAU CHIẾN TRANH – PHẦN 4: ĐIỀU TRA VÀ KHẢO SÁT VỀ Ô NHIỄM BOM MÌN, VẬT NỔ Addressing the post war consequences of bomb and mine – Part 4: Non-technical and technical survey Lời nói đầu TCVN 10299-4:2014 do Ban
TCVN 10548-1:2014 ISO 4296-1:1984 QUẶNG MANGAN – LẤY MẪU PHẦN 1: LẤY MẪU ĐƠN Manganese ores – Sampling – Part 1: Increment sampling Lời nói đầu TCVN 10548-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 4296-1:1984 TCVN 10548-1:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TCVN 10548-2:2014 ISO 4296-2:1983 QUẶNG MANGAN – LẤY MẪU PHẦN 2: CHUẨN BỊ MẪU Manganese ores – Sampling – Part 2: Preparation of samples Lời nói đầu TCVN 10548-2:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 4296-2:1983 TCVN 10548-2:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TCVN 10550:2014 ISO 320:1981 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ LƯU HUỲNH DIOXIDE SAU KHI ĐỐT Manganese ores – Determination of sulphur content – Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion Lời nói đầu TCVN 10550:2014 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10554:2014 ISO 9681:1990 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Manganese ores and concentrates – Determination of iron content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10554:2014 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10555:2014 ISO 4299:1989 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM Manganese ores – Determination of the moisture content Lời nói đầu TCVN 10555:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 4299:1989. TCVN 10555:2014 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng