TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10556:2014 ISO 6230:1989 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỠ HẠT BẰNG SÀNG Manganese ores – Determination of size distribution by sieving Lời nói đầu TCVN 10556:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 6230:1989. TCVN 10556:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TCVN 10615-1:2014 ISO 3382-1:2009 ÂM HỌC – ĐO CÁC THÔNG SỐ ÂM THANH PHÒNG – PHẦN 1: KHÔNG GIAN TRÌNH DIỄN Acoustics – Measurement of room acoustic parameters – Part 1: Performance space Lời nói đầu TCVN 10615-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3382-1:2009 TCVN 10615-1:2014 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10504:2014 ISO 6452:2007 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH TẠO MÙ CỦA VẬT LIỆU TRANG TRÍ NỘI THẤT Ô TÔ Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of fogging characteristics of trim materials in the interior of automobiles Lời nói đầu TCVN 10504:2014 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10501-2:2014 ISO 4674-2:1998 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CON LẮC RƠI Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of tear resistance – Part 2: Ballistic pendulum method Lời nói đầu TCVN 10501-2:2014 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10502:2014 ISO 5979:1982 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH MỀM DẺO – PHƯƠNG PHÁP TẠO VÒNG PHẲNG Rubber or plastics coated fabrics – Determination of flexibility – Flat loop method Lời nói đầu TCVN 10502:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 5979:1982. ISO 5979:1982
TCVN 10607-3:2014 ISO/IEC 15026-3:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 3: MỨC TOÀN VẸN HỆ THỐNG Systems and software engineering – Systems and software assurance – Part 3: System integrity levels Lời nói đầu TCVN 10607-3:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15026-3:2011. TCVN
TCVN 10607-4:2014 ISO/IEC 15026-4:2012 KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 4: ĐẢM BẢO TRONG VÒNG ĐỜI Systems and software engineering – Systems and software assurance – Part 4: Assurance in the life cycle Lời nói đầu TCVN 10607-4:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10540:2014 ISO/IEC 25051:2006 KỸ THUẬT PHẦN MỀM – YÊU CẦU VÀ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM PHẦN MỀM – YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA SẢN PHẨM PHẦN MỀM SẴN SÀNG PHỔ BIẾN VÀ THƯƠNG MẠI HÓA (COTS) Software engineering – Software Product Quality Requirements and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10539:2014 ISO/IEC 12207:2008 KỸ THUẬT HỆ THỐNG VÀ PHẦN MỀM – CÁC QUÁ TRÌNH VÒNG ĐỜI PHẦN MỀM Systems and software engineering – Software life cycle processes Lời nói đầu TCVN 10539:2014 tương đương, có sửa đổi so với ISO/IEC 12207:2008 TCVN 10539:2014 do Viện Khoa học Kỹ thuật
TCVN 10347:2014 IEC 60719:1992 TÍNH GIỚI HẠN DƯỚI VÀ GIỚI HẠN TRÊN CỦA CÁC KÍCH THƯỚC NGOÀI TRUNG BÌNH CỦA CÁP CÓ RUỘT DẪN ĐỒNG TRÒN VÀ CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors