TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9409-1÷5:2014 VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – TẤM CPE – PHƯƠNG PHÁP THỬ Waterproofing materials – CPE (chlorinated polyethylene) sheeting – Test methods Lời nói đầu TCVN 9409-1:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D374:2004. TCVN 9409-2:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D1876:2008. TCVN 9409-3:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D1203:2003. TCVN 9409-4:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D4068:2009. TCVN 9409-5:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10369:2014 ISO 17895:2005 SƠN VÀ VEC NI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT HỮU CƠ BAY HƠI (VOC) TRONG SƠN NHŨ TƯƠNG CÓ HÀM LƯỢNG VOC THẤP Paints and Varnishes – Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (tin – can VOC) Lời nói đầu TCVN
TCVN 10549:2014 ISO 4298:1984 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Manganese ores and concentrates – Determination of manganese content – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 10549:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 4298:1984. TCVN 10549:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TCVN 10551:2014 ISO 548:1981 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BARI OXIDE – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT Manganese ores – Determination of barium oxide content – Barium sulphate gravimetric method Lời nói đầu TCVN 10551:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 548:1981. TCVN 10551:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10553:2014 ISO 619:1981 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHROMI – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU DIPHENYLCARBAZID VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẠC PERSULFAT Manganese ores – Determination of chromium content – Diphenylcarbazide photometric method silver persulphate titrimetric method Lời nói đầu TCVN 10553:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 619:1981.
TCVN 10607-2:2014 ISO/IEC 15026-2:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 2: TRƯỜNG HỢP ĐẢM BẢO Systems and software engineering – Systems and software assurance – Part 2: Assurance case Lời nói đầu TCVN 10607-2:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15026-2:2011. TCVN 10607-2:2014 do Ban
TCVN 10607-1:2014 ISO/IEC 15026-1:2013 KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 1: KHÁI NIỆM VÀ TỪ VỰNG Systems and software engineering – Systems and software assurance – Part 1: Concepts and vocabulary Lời nói đầu TCVN 10607-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15026-1:2013. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-5-1-2:2014 ISO/IEC TR 29110-5-1-2:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 5-1-2: HƯỚNG DẪN QUẢN LÝ VÀ KỸ THUẬT: NHÓM HỒ SƠ CHUNG: HỒ SƠ CƠ BẢN Software engineering – Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) – Part 5-1-2:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-5-1-1:2014 ISO/IEC TR 29110-5-1-1:2012 KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 5-1-1: HƯỚNG DẪN QUẢN LÝ VÀ KỸ THUẬT: NHÓM HỒ SƠ CHUNG: HỒ SƠ SƠ KHỞI Software engineering – Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) – Part 5-1-1: Management
TCVN 10364:2014 ISO 13088:2011 CHAI CHỨA KHÍ – CỤM CHAI CHỨA AXETYLEN – ĐIỀU KIỆN NẠP VÀ KIỂM TRA KHI NẠP Gas cylinders – Acetylene cylinder bundles – Filling conditions and filling inspection Lời nói đầu TCVN 10364:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 13088:2011. TCVN 10364:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc