TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5887-3 : 2008 ISO 4545-3 : 2005 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG KNOOP – PHẦN 3: HIỆU CHUẨN TẤM CHUẨN Metallic materials – Knoop hardness test – Part 3: Calibration of reference blocks Lời nói đầu TCVN 5887-3 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 4545-3
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5887-4 : 2008 ISO 4545-4 : 2005 VẬT LIỆU KIM LOẠI THỬ ĐỘ CỨNG KNOOP – PHẦN 4: BẢNG CÁC GIÁ TRỊ ĐỘ CỨNG Metallic materials – Knoop hardness test – Part 4: Table of hardness values Lời nói đầu TCVN 5887-4 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7859:2008 ISO 3575:2005 THÉP TẤM CÁC BON MẠ KẼM NHÚNG NÓNG LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ CHẤT LƯỢNG DẬP VUỐT Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 7859: 2008 hoàn toàn tương đương ISO 3575:2005 TCVN 7859: 2008 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7858:2008 ISO 3574:1999 THÉP TẤM CÁC BON CÁN NGUỘI CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ CHẤT LƯỢNG DẬP VUỐT Cold – reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 7858:2008 hoàn toàn tương đương ISO 3574:1999. TCVN 7858:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 17 Thép biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7858:2018 ISO 3574:2012 THÉP CACBON TẤM MỎNG CÁN NGUỘI CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ CHẤT LƯỢNG DẬP VUỐT Cold-reduced carbon Steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 7858:2018 thay thế TCVN 7858:2008. TCVN 7858:2018 hoàn toàn tương đương ISO 3574:2012. TCVN 7858:2018 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7306 : 2008 ISO 9852 : 2007 ỐNG POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – ĐỘ BỀN CHỊU DICLOMETAN Ở NHIỆT ĐỘ QUY ĐỊNH (DCMT) – PHƯƠNG PHÁP THỬ Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes – Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT) – Test method Lời nói đầu TCVN 7306 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-7 : 2008 IEC 60034-7 : 2001 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 7: PHÂN LOẠI CÁC KIỂU KẾT CẤU, BỐ TRÍ LẮP ĐẶT VÀ VỊ TRÍ HỘP ĐẦU NỐI (MÃ IM) Rotating electrical machines – Part 7: Classification of types of construction, mounting arrangements and terminal box position (IM code)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-11 : 2008 IEC 60034-11 : 2004 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 11: BẢO VỆ NHIỆT Rotating electrical machines – Part 11: Thermal protection Lời nói đầu TCVN 6627-11:2008 hoàn toàn tương đương với IEC 60034-11:2004; TCVN 6627-11:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7860 :2008 ISO 4978 : 1983 SẢN PHẨM THÉP CÁN PHẲNG ĐỂ CHẾ TẠO CHAI CHỨA KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN Flat rolled steel products for welded gas cylinders Lời nói đầu TCVN 7860 : 2008 hoàn toàn tương đương ISO 4978 : 1983. TCVN 7860 : 2008 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7563-10 : 2008 ISO 2382-10 : 1987 XỬ LÝ DỮ LIỆU – TỪ VỰNG – PHẦN 10: KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG TIỆN ĐIỀU HÀNH Data processing – Vocabulary – Section 10: Operating techniques and facilities Lời nói đầu TCVN 7563 -10 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 2382-10 : 1979.