TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-18:2014 (IEC 60745-2-18:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-18: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ ĐÓNG ĐAI

TCVN 7996-2-18:2014 IEC 60745-2-18:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-18: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ ĐÓNG ĐAI Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-18: Particular requirements forstrapping tools   Lời nói đầu TCVN 7996-2-18:2014 hoàn toàn tương đương với IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-8:2014 (ISO 10791-8:2001) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 8: ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH TẠO CÔNG TUA TRONG BA MẶT PHẲNG TỌA ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-8:2014 ISO 10791-8:2001 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 8: ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH TẠO CÔNG TUA TRONG BA MẶT PHẲNG TỌA ĐỘ Test conditions for machining centres – Part 8: Evaluation of contouring performance in the three coordinate planes Lời nói đầu TCVN 10170-8:2014 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10664-2:2014 (ISO 2772-2:1974) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY KHOAN ĐỨNG KIỂU HỘP – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: KIỂM THỰC TẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10664-2:2014 ISO 2772-2:1974 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY KHOAN ĐỨNG KIỂU HỘP – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: KIỂM THỰC TẾ Test conditions for box type vertical drilling machines – Testing of the accuracy – Part 2: Practical tests Lời nói đầu TCVN 10664-2:2014 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10664-1:2014 (ISO 2772-1:1973) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY KHOAN ĐỨNG KIỂU HỘP – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: KIỂM HÌNH HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10664-1:2014 ISO 2772-1:1973 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY KHOAN ĐỨNG KIỂU HỘP – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: KIỂM HÌNH HỌC Test conditions for box type vertical drilling machines – Testing of the accuracy – Part 1: Geometrical tests Lời nói đầu TCVN 10664-1:2014 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10431-1:2014 (ISO 11843-1:1997) VỀ NĂNG LỰC PHÁT HIỆN – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TCVN 10431-1:2014 ISO 11843-1:1997 NĂNG LỰC PHÁT HIỆN – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Capability of detection – Part 1: Terms and definitions   Lời nói đầu TCVN 10431-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 11843-1:1997 và Đính chính kỹ thuật 1:2003; TCVN 10431-1:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10522-3:2014 (ISO 3451-3:1984) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TRO – PHẦN 3: XENLULO ACETAT KHÔNG HÓA DẺO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10522-3:2014 ISO 3451-3:1984 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TRO – PHẦN 3: XENLULO ACETAT KHÔNG HÓA DẺO Plastics – Determination of ash – Part 3: Unplasticized cellulose acetate Lời nói đầu TCVN 10522-3:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3451-3:1984. ISO 3451-3:1984 đã được rà soát và phê duyệt lại