TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-22 : 2014 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 22: BỆNH GIẢ DẠI Ở LỢN Animal disease – Diagnostic procedure – Part 22: Aujeszky’s disease Lời nói đầu TCVN 8400-22:2014 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương – Cục Thú y biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-23 : 2014 BỆNH ĐỘNG VẬT-QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN-PHẦN 23: BỆNH UNG KHÍ THÁN Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 23: Blackleg disease Lời nói đầu TCVN 8400-23:2014 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương – Cục Thú y biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
TCVN 7996-2-18:2014 IEC 60745-2-18:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-18: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ ĐÓNG ĐAI Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-18: Particular requirements forstrapping tools Lời nói đầu TCVN 7996-2-18:2014 hoàn toàn tương đương với IEC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-8:2014 ISO 10791-8:2001 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 8: ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH TẠO CÔNG TUA TRONG BA MẶT PHẲNG TỌA ĐỘ Test conditions for machining centres – Part 8: Evaluation of contouring performance in the three coordinate planes Lời nói đầu TCVN 10170-8:2014 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10664-2:2014 ISO 2772-2:1974 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY KHOAN ĐỨNG KIỂU HỘP – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: KIỂM THỰC TẾ Test conditions for box type vertical drilling machines – Testing of the accuracy – Part 2: Practical tests Lời nói đầu TCVN 10664-2:2014 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10664-1:2014 ISO 2772-1:1973 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY KHOAN ĐỨNG KIỂU HỘP – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: KIỂM HÌNH HỌC Test conditions for box type vertical drilling machines – Testing of the accuracy – Part 1: Geometrical tests Lời nói đầu TCVN 10664-1:2014 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10420:2014 ISO 3425:1975 LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO Ở 850 °C ĐẾN 900 °C VÀ CẶN Ở 200 °C Sulphur for industrial use – Determination of ash at 850 °C – 900 °C and of residue at 200 °C Lời nói đầu
TCVN 10431-1:2014 ISO 11843-1:1997 NĂNG LỰC PHÁT HIỆN – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Capability of detection – Part 1: Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 10431-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 11843-1:1997 và Đính chính kỹ thuật 1:2003; TCVN 10431-1:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10522-3:2014 ISO 3451-3:1984 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TRO – PHẦN 3: XENLULO ACETAT KHÔNG HÓA DẺO Plastics – Determination of ash – Part 3: Unplasticized cellulose acetate Lời nói đầu TCVN 10522-3:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3451-3:1984. ISO 3451-3:1984 đã được rà soát và phê duyệt lại
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10534:2014 ISO 3911:2004 BÁNH XE VÀ VÀNH BÁNH DÙNG CHO LỐP HƠI – TỪ VỰNG, KÝ HIỆU VÀ GHI NHÃN Wheels and rims for pneumatic tyres – Vocabulary, designation and marking Lời nói đầu TCVN 10534:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3911:2004. TCVN 10534:2014 do Ban kỹ thuật tiêu