TCVN 10597:2014 ISO 7799:1985 VẬT LIỆU KIM LOẠI – LÁ VÀ DẢI CÓ CHIỀU DÀY 3 MM HOẶC NHỎ HƠN – THỬ UỐN ĐẢO CHIỀU Metallic materials – Sheet and strip 3 mm thick or less – Reverse bend test Lời nói đầu TCVN 10597:2014 hoàn toàn tương đương ISO 7799:1985. TCVN 10597:2014 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10471:2014 ISO 2416:1992 Ô TÔ CON – PHÂN BỐ KHỐI LƯỢNG Passenger cars – Mass distribution Lời nói đầu TCVN 10471:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 2416:1992. TCVN 10471:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9749 : 2014 MÀNG ĐỊA KỸ THUẬT POLYETYLEN KHỐI LƯỢNG RIÊNG LỚN (HDPE) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY CỦA MÀNG LOẠI SẦN High density polyethylene (HDPE) geomembranes – Method for determining the thickness core of textured geomembranes Lời nói đầu TCVN 9749:2014 được xây dựng dựa trên cơ
TCVN 7921-3-9:2014 IEC 60721-3-9:1993 PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG PHẦN 3-9: PHÂN LOẠI THEO NHÓM CÁC THAM SỐ MÔI TRƯỜNG VÀ ĐỘ KHẮC NGHIỆT – VI KHÍ HẬU BÊN TRONG SẢN PHẨM Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Section 9: Microclimates inside products
TCVN 10345:2014 IEC 61231:2013 HỆ THỐNG MÃ QUỐC TẾ CỦA BÓNG ĐÈN (ILCOS) International lamp coding system (ILCOS) Lời nói đầu TCVN 10345:2014 hoàn toàn tương đương với IEC 61231:2013; TCVN 10345:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7921-3-3:2014 IEC 60721-3-3:2002 PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 3-3: PHÂN LOẠI THEO NHÓM CÁC THAM SỐ MÔI TRƯỜNG VÀ ĐỘ KHẮC NGHIỆT – SỬ DỤNG TĨNH TẠI Ở VỊ TRÍ ĐƯỢC BẢO VỆ KHỎI THỜI TIẾT Classification of environmental conditions – Part 3-3: Classification of groups of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10468:2014 ISO 9158:1988 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐẦU VÒI NẠP XĂNG KHÔNG CHÌ Road vehicles – Nozzle spouts for unleaded gasoline Lời nói đầu TCVN 10468:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 9158:1988. TCVN 10468:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 10170-7:2014 ISO 10791-7:2014 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 7: ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA MẪU KIỂM HOÀN THIỆN Test conditions for machining centres – Part 7: Accuracy of finished test pieces Lời nói đầu TCVN 10170-7:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 10791-7:2014. TCVN 10170-7:2014 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10475:2014 ISO 5508:1990 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – PHÂN TÍCH METYL ESTE CỦA CÁC AXIT BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Analysis by gas chromatography of methyl esters of fatty acids Lời nói đầu TCVN 10475:2014 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10595:2014 ISO 14129:1997 COMPOSITE CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – XÁC ĐỊNH QUAN HỆ ỨNG SUẤT TRƯỢT/BIẾN DẠNG TRƯỢT TRONG MẶT PHẲNG GỒM ĐỘ BỀN VÀ MODUL TRƯỢT TRONG MẶT PHẲNG THEO PHƯƠNG PHÁP THỬ KÉO ± 45o Fibre-reinforced plastic composites – Determination of the in-plane shear stress/shear strain