TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10326:2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BAZƠ NITƠ BAY HƠI Animal feeding stuffs – Determination of volatile nitrogenous bases content Lời nói đầu TCVN 10326:2014 được xây dựng dựa theo Commission regulation (EC) No. 152/2009; TCVN 10326:2014 do Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9123: 2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Animal feedstuff- Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 9123:2014 do Cục chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10381:2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CÁM GẠO Animal feedstuffs – Rice bran Lời nói đầu TCVN 10381:2014 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10493 : 2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ZOALENE BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Animal feeding stuffs – Determination of zoalene content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10493:2014 được xây dựng dựa theo AOAC 961.26 Zoalene in Feeds. Spectrophotometric Method; TCVN 10493:2014 do Viện
TCVN 10620:2014 ISO 11210:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PLATIN TRONG HỢP KIM PLATIN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LƯỢNG SAU KHI KẾT TỦA DIAMONI HEXACLOROPLATINAT Jewellery – Determination of platinum in platinumum jewellery alloys – Gravimetric determination after prepitation of diammonium hexachloroplatinate Lời nói đầu TCVN
TCVN 10617:2014 ISO 10713:1992 ĐỒ TRANG SỨC – LỚP PHỦ HỢP KIM VÀNG Jewellery – Goldl alloy coatings Lời nói đầu TCVN 10617:2014 hoàn toàn tương đương ISO 10713:1992. TCVN 10617:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TCVN 10621:2014 ISO 11489:1995 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PLATIN TRONG HỢP KIM PLATIN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LƯỢNG BẰNG CÁCH KHỬ VỚI THỦY NGÂN (I) CLORUA Determination of platinum in platinumum jewellery alloys – Gravimetric determination by reduction with mercury (I) chloride Lời nói đầu TCVN 10621:2014 hoàn toàn
TCVN 10616:2014 ISO 9202:2014 ĐỒ TRANG SỨC – ĐỘ TINH KHIẾT CỦA HỢP KIM KIM LOẠI QUÝ Jewellery – Fineness of precious metal alloys Lời nói đầu TCVN 10616:2014 hoàn toàn tương đương ISO 9202:2014. TCVN 10616:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10356:2014 ISO 15510:2010 THÉP KHÔNG GỈ − THÀNH PHẦN HÓA HỌC Stainless steels − Chemical composition Lời nói đầu TCVN 10356:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 15510:2010 TCVN 10356:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10368:2014 ISO 3500:2005 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA CO2 BẰNG THÉP KHÔNG HÀN DÙNG CHO THIẾT BỊ CHỮA CHÁY CỐ ĐỊNH TRÊN TÀU THỦY Gas cylinders − Seamless steel CO2 cylinders for fixed fire-fighting installations on ships Lời nói đầu TCVN 10368:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3500:2005/Amd