TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10411:2014 ISO 9289:1991 KHÔ DẦU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HEXAN TỰ DO Oilseed residues – Determination of free residual hexane Lời nói đầu TCVN 10411:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 9289:1991, đã được rà soát lại năm 2012, không thay đổi về bố cục và nội dung; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10409:2014 ISO 749:1977 KHÔ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO TỔNG SỐ Oilseed residues – Determination of total ash Lời nói đầu TCVN 10409:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 749:1977, được rà soát lại năm 2013, không thay đổi về bố cục và nội dung; TCVN 10409:2014 do
TCVN 10552:2014 ISO 549:1981 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Manganese ores – Determination of combined water content – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 10552:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 549:1981. TCVN 10552:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-13:2014 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 13: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH HỘI CHỨNG RỐI LOẠN HÔ HẤP VÀ SINH SẢN Ở LỢN (PRRS) Vaccine testing procedure – Part 13: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, Inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-13:2014 do Trung tâm Kiểm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-12:2014 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 12: VẮC XIN NHƯỢC ĐỘC, ĐÔNG KHÔ PHÒNG HỘI CHỨNG RỐI LOẠN HÔ HẤP VÀ SINH SẢN Ở LỢN (PRRS) Vaccine testing procedure – Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living Lời nói đầu TCVN 8685-12:2014 do Trung tâm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-11: 2014 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 11: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH PHÙ ĐẦU GÀ (CORYZA) Vaccine testing procedure – Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated Lời nói đầu TCVN 8685-11:2014 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-10:2014 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 10: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH LỞ MỒM LONG MÓNG (FMD) A/H5N1 Vaccine testing procedure – Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-10:2013 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-9:2014 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 9: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH CÚM GIA CẦM A/H5N1 Vaccine testing procedure – Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine Lời nói đầu TCVN 8685-9:2014 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên soạn,
TCVN 10598:2014 ISO 376:2011 VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN DỤNG CỤ ĐO LỰC DÙNG ĐỂ KIỂM TRA MÁY THỬ MỘT TRỤC Metallic materials – Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines Lời nói đầu TCVN 10598:2014 hoàn toàn tương đương ISO 376:2011. TCVN 10598:2014 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10525-2:2014 ISO 4642-2:2009 ỐNG CAO SU VÀ CHẤT DẺO, KHÔNG XẸP, DÙNG TRONG CHỮA CHÁY – PHẦN 2: ỐNG BÁN CỨNG (VÀ CẤU KIỆN ỐNG) DÙNG CHO MÁY BƠM VÀ XE CHỮA CHÁY Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service – Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for