TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10520-2-2:2014 IEC 60264-2-2:1990 WITH AMENDMENT 1:2003 BAO GÓI CỦA DÂY QUẤN – PHẦN 2-2: ỐNG QUẤN DÂY PHÂN PHỐI CÓ TANG QUẤN HÌNH TRỤ – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI ỐNG QUẤN DÂY SỬ DỤNG NHIỀU LẦN LÀM TỪ VẬT LIỆU NHIỆT DẺO Packaging of winding wires – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10520-2-1:2014 IEC 60264-2-1:1989 WITH AMENDMENT 1:2003 BAO GÓI CỦA DÂY QUẤN – PHẦN 2-1: ỐNG QUẤN DÂY PHÂN PHỐI CÓ TANG QUẤN HÌNH TRỤ – KÍCH THƯỚC CƠ BẢN Packaging of winding wires – Part 2-1: Cylindrical barrelled delivery spools – Basic dimensions Lời nói đầu TCVN 10502-2-1:2014 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10520-1:2014 IEC 60264-1:1968 WITH AMENDMENT 1:2009 BAO GÓI CỦA DÂY QUẤN – PHẦN 1: VẬT CHỨA DÙNG CHO DÂY QUẤN TRÒN Packaging of winding wires – Part 1: Containers for round winding wires Lời nói đầu TCVN 10520-1:2014 hoàn toàn tương đương với IEC 60264-1:1968 và Sửa đổi 1:2009; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10663:2014 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC ANION – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION HIỆU NĂNG CAO (HPIC) Sodium chloride – Determination of anions – High performance ion chromatographic (HPIC) method Lời nói đầu TCVN 10663:2014 được xây dựng dựa trên cơ sở tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu EuSalt/
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10659:2014 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Sodium chloride – Determination of fluoride content- Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 10659:2014 được xây dựng dựa trên cơ sở tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu EuSalt/AS 017-2005 Determination of fluorides. Potentiometric method; TCVN 10659:2014 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10657:2014 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BROM VÀ IOT TỔNG SỐ (TÍNH THEO BROM) – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ NATRI THIOSULFAT Sodium chloride – Determination of total bromine and iodine content (expressed as bromine) – Titrimetric metho with sodium thiosulphate Lời nói đầu TCVN 10657:2014 được xây
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10656:2014 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ PERMANGANAT/THIOSULFAT Sodium chloride – Determination of nitrite content – Permanganate/thiosulphate titrimetric method Lời nói đầu TCVN 10656:2014 được xây dựng trên cơ sở tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu EuSalt/AS 001-2005 Determination of nitrite Permangante/thisulphate titrimetric method; TCVN 10656:2014 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7108:2014 CODEX STAN 72-198, REV.2007 WITH AMENDMENT 2011 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC VỚI CÁC MỤC ĐÍCH Y TẾ ĐẶC BIỆT DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH lnfant formual and formual for special medical purposes intended for infants Lời nói đầu TCVN 7108:2014 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6575:2014 IEC 60456:2010 MÁY GIẶT GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍNH NĂNG Clothes washing machines for household use – Methods for measuring the performance Lời nói đầu TCVN 6575:2014 thay thế TCVN 6575:1999; TCVN 6575:2014 hoàn toàn tương đương với IEC 60456:2010; TCVN 6575:2014 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1873:2014 CODEX STAN 245-2004 WITH AMENDMENT 2011 CAM QUẢ TƯƠI Oranges Lời nói đầu TCVN 1873:2014 thay thế TCVN 1873:2007; TCVN 1873:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 245-2004 và sửa đổi 2011; TCVN 1873:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau