TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10268: 2014 GỐI CẦU KIỂU CHẬU – YÊU CẦU KỸ THUẬT Pot Bearing – Specifications Lời nói đầu TCVN 10268:2014 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10335:2014 RỌ ĐÁ, THẢM ĐÁ VÀ CÁC SẢN PHẨM MẮT LƯỚI LỤC GIÁC XOẮN KÉP PHỤC VỤ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG ĐƯỜNG THỦY – YÊU CẦU KỸ THUẬT Gabions and Revet Mattresses and double – Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions – Specifications Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2619:2014 PHÂN URÊ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Urea fertilizer – Specifications Lời nói đầu TCVN 2619:2014 thay thế cho TCVN 2619:1994. TCVN 2619:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC134 Phân bón biên soạn trên cơ sở dự thảo đề nghị của Tập đoàn Hóa chất Việt Nam, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4193 : 2014 CÀ PHÊ NHÂN Green Coffee Lời nói đầu TCVN 4193:2014 thay thế TCVN 4193:2005; TCVN 4193:2014 do Cục chế biến nông lâm thủy sản và nghề muối và Công ty Cổ phần Giám định cà phê và hàng hóa xuất nhập khẩu biên soạn, Bộ Nông nghiệp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10293:2014 ISO 12809:2011 THIẾT BỊ BẢO VỆ CÂY TRỒNG – BƠM PÍT TÔNG VÀ BƠM LY TÂM – PHƯƠNG PHÁP THỬ Crop protection equipment- Reciprocating positive displacement pumps and centrifugal pumps – Test methods Lời nói đầu TCVN 10293:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 12809:2011, TCVN 10293: 2014 do Trung
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10484:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU LOVIBOND® – PHƯƠNG PHÁP TỰ ĐỘNG Animal and vegetable fats oils – Determination of Lovibond® colour – Automatic method Lời nói đầu TCVN 10484:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 27608:2010; TCVN 10484:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10324:2014 ĐÁ XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NÉN MỘT TRỤC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Rock – Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength Lời nói đầu TCVN 10324:2014 do Viện Khoa học thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10374:2014 ISO 1742:1980 SYRO GLUCOSE – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ – PHƯƠNG PHÁP DÙNG TỦ SẤY CHÂN KHÔNG Glucose syrup – Determination of dry matter – Vacuum oven method Lời nói đầu TCVN 10374:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 1742:1980, đã được rà soát lại năm 2009, không thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10410:2014 ISO 8892:1987 KHÔ DẦU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HEXAN TỔNG SỐ Oilseed residues – Determination of total residual hexane Lời nói đầu TCVN 10410:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 8892:1987, được rà soát lại năm 2013, không thay đổi về bố cục và nội dung; TCVN 10410:2014 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10413-1:2014 ISO 9167-1:1992 HẠT CẢI DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOSINOLAT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Rapeseed – Determination of glucosinolates content – Part 1: Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 10413-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 9167-1:1992, sửa đổi