TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10331:2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ROBENIDINE – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of robenidine content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 10331:2014 được xây dựng dựa theo Commission regulation (EC) No. 152/2009;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10330:2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HALOFUGINONE – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of halofuginone content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 10330:2014 được xây dựng dựa theo Commission regulation (EC) No. 152/2009; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10329 : 2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBONAT Animal feeding stuffs – Determination of carbonates content Lời nói đầu TCVN 10329:2014 được xây dựng dựa theo Commission regulation (EC) No. 152/2009; TCVN 10329:2014 do Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định giống vật nuôi, thức ăn chăn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7523:2014 CODEX STAN 237-2003 WITH AMENDMENT 2011 THANH LONG QUẢ TƯƠI Pitahayas Lời nói đầu TCVN 7523:2014 thay thế TCVN 7523:2007; TCVN 7523:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 237-2003 và sửa đổi 2011; TCVN 7523:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10395:2014 CODEX STAN 299-2010 TÁO TÂY QUẢ TƯƠI Apples Lời nói đầu TCVN 10395:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 299-2010; TCVN 10395:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10371 : 2014 RONG SỤN (KAPPAPHYCUS ALVAREZII) KHÔ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10371:2014 do Cục Chế biến Nông lâm thủy sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10378:2014 ISO 10504:2013 SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỦA SYRO GLUCOSE, SYRO FRUCTOSE VÀ SYRO GLUCOSE ĐÃ HYDRO HÓA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Starch derivatives – Determination of the composition of glucose syrups, fructose syrups and hydrogenated glucose syrups – Method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10376:2014 ISO 5377:1981 SẢN PHẨM THỦY PHÂN TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG KHỬ VÀ ĐƯƠNG LƯỢNG DEXTROSE – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ HẰNG SỐ LANE VÀ EYNON Starch hydrolysis products – Determination of reducing power and dextrose equivalent – Lane and Eynon constant titre method Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10377:2014 ISO 5381:1983 SẢN PHẨM THỦY PHÂN TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER CẢI BIẾN Starch hydrolysis products – Determination of water content – Modified Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 10377:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 5381:1983; TCVN 10377:2014 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7397:2014 CODEX STAN 306R-2011 WITH AMENDMENT 2013 TƯƠNG ỚT Chilli sauce Lời nói đầu TCVN 7397:2014 thay thế TCVN 7397:2004; TCVN 1873:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 306R-2011 và sửa đổi 2013; TCVN 7397:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn,