TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7398:2014 TƯƠNG CÀ CHUA Tomato sauce Lời nói đầu TCVN 7398:2014 thay thế TCVN 7398:2004; TCVN 7398:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. TƯƠNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10492 : 2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITARSONE BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Animal feeding stuffs – Determination of nitarsone content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10492:2014 được xây dựng dựa theo AOAC 970.86 Nitarsone in Feeds. Spectrophotometric Method; TCVN 10492:2014 do Viện Chăn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10393:2014 CODEX STAN 296-2009 MỨT NHUYỄN, MỨT ĐÔNG VÀ MỨT TỪ QUẢ CÓ MÚI Jams, jellies and marmalades Lời nói đầu TCVN 10393:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 296-2009; TCVN 10393:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1871:2014 CODEX STAN 182-1993, REVISED 1999 WITH AMENDMENT 2011 DỨA QUẢ TƯƠI Pineapples Lời nói đầu TCVN 1871:2014 thay thế TCVN 1871:2007; TCVN 1871:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 182-1993, soát xét năm 1999 và sửa đổi 2011, TCVN 1871:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10372:2014 CARRAGEENAN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Carrageenan – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10372:2014 do Cục Chế biến Nông lâm thủy sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10386:2014 EN 12136:1997 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CAROTENOID VÀ TỪNG PHÂN ĐOẠN CAROTENOID Fruit and vegetable juices – Determination of total carotenoid content and individual carotenoid fractions Lời nói đầu TCVN 10386:2014 hoàn toàn tương đương EN 12136:1997; TCVN 10386:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10385 : 2014 EN 12135 : 1997 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Fruit and vegetable juices – Determination of nitrogen content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10385:2014 hoàn toàn tương đương EN 12135:1997; TCVN 10385:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10384:2014 EN 12134:1997 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỊT QUẢ BẰNG PHƯƠNG PHÁP LY TÂM Fruit and vegetable juices – Determination of centrifugable pulp content Lời nói đầu TCVN 10384:2014 hoàn toàn tương đương EN 12134:1997; TCVN 10384:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10383:2014 EN 12133:1997 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Fruit and vegetable juices – Determination of chloride content – Potentiometric titration method Lời nói đầu TCVN 10383:2014 hoàn toàn tương đương EN 12133:1997; TCVN 10383:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10389:2014 EN 12148:1996 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HESPERIDIN VÀ NARINGIN TRONG NƯỚC RAU QUẢ CÓ MÚI – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fruit and vegetable juices – Determination of hesperidin and naringin in citrus juices – Method using high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN