TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10580 : 2014 THỨC ĂN CÔNG THỨC TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Milk-based infant formula – Determination of chloride content- Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 10580:2014 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 986.26 Chloride in milk-based infant formula.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10489 : 2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LASALOCID BẰNG PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG Animal feeding stuffs – Determination of lasalocid content by spectroflurometric method Lời nói đầu TCVN 10489:2014 được xây dựng dựa theo AOAC 975.61 Lasalocid in Feeds. Spectrofluorometric Method; TCVN 9907:2014 do Viện Chăn nuôi biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10488:2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DECOQUINATE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by spectroflurometric method Lời nói đầu TCVN 10488:2014 được xây dựng dựa theo AOAC 969.55 Decoquinate in Feeds. Fluorometric Method; TCVN 10488:2014 do Viện Chăn nuôi biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10642:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLYCOALKALOID (-SOLANIN VÀ -CHACONIN) TRONG CỦ KHOAI TÂY – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Foodstuffs – Determination of glycoalkaloids (a-solanine and a-chaconine) in potato tubers – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 10642:2014 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 997.13 Glycoalkaloids (a-solanine
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10638:2014 EN 14123:2003 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN B1 VÀ TỔNG AFLATOXIN B1, B2, G1, G2 TRONG LẠC, QUẢ HỒ TRĂN, QUẢ VẢ VÀ BỘT ỚT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ TẠO DẪN XUẤT SAU CỘT VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10269: 2014 GỐI CẦU KIỂU CHẬU – PHƯƠNG PHÁP THỬ Pot Bearing – Test methods Lời nói đầu TCVN 10269:2014 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10298 : 2014 TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH INTERNET – YÊU CẦU KỸ THUẬT Internet Television Signal – Technical Requirement Lời nói đầu TCVN 10298:2014 được xây dựng trên cơ sở các tiêu chuẩn Quốc tế ISO/IEC 14496-10: 2009 Part 10, ITU-T Recommendation H.264, ITU-R BT.500-11, ITU- TJ247E. TCVN 10298:2014 do Cục Phát thanh,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10297 : 2014 PHIẾN ĐẤU DÂY CAT5/CAT5E – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Cat5/Cat5e wiring block – Technical requirements anh methods of measurement Lời nói đầu TCVN 10297:2014 “Phiến đấu dây Cat5/Cat5e – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử” được xây dựng trên cơ sở chấp thuận
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9407: 2014 VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – BĂNG CHẶN NƯỚC PVC Waterproofing material – Polyvinylchloride waterstop Lời nói đầu TCVN 9407:2014 được xây dựng trên cơ sở JIS K 6773:1999 và JIS K 6773:2007 (sửa đổi 1). TCVN 9407:2014 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9408: 2014 VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – TẤM CPE – YÊU CẦU KỸ THUẬT Waterproofing materials – CPE (chlorinated polyethylene) sheeting – Specifications Lời nói đầu TCVN 9408:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D4068:2009 Standard Specification for Chlorinated Polyethylene (CPE) Sheeting for Concealed Water-Containment Membrane. TCVN 9408:2014 do Viện Vật liệu xây dựng