TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9945-4:2013 ISO 7870-4:2011 BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT – PHẦN 4: BIỂU ĐỒ TỔNG TÍCH LŨY Control charts – Part 4: Cumulative sum charts Lời nói đầu TCVN 9945-4:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7870-4:2011; TCVN 9945-4:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 69 Ứng dụng các
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9944-7:2013 ISO 22514-7:2012 PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ TRONG QUẢN LÝ QUÁ TRÌNH – NĂNG LỰC VÀ HIỆU NĂNG – PHẦN 7: NĂNG LỰC CỦA QUÁ TRÌNH ĐO Statistical methods in process management – Capability and performance – Part 7: Capability of measurement processes Lời nói đầu TCVN 9944-7:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9944-2:2013 ISO 22514-2:2013 PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ TRONG QUẢN LÝ QUÁ TRÌNH – NĂNG LỰC VÀ HIỆU NĂNG – PHẦN 2: NĂNG LỰC VÀ HIỆU NĂNG QUÁ TRÌNH CỦA MÔ HÌNH QUÁ TRÌNH PHỤ THUỘC THỜI GIAN Statistical methods in process management – Capability and performance – Part 2: Process
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9944-1:2013 ISO 22514-1:2009 PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ TRONG QUẢN LÝ QUÁ TRÌNH – NĂNG LỰC VÀ HIỆU NĂNG – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG VÀ KHÁI NIỆM Statistical methods in process management – Capability and performance – Part 1: General principles and concepts Lời nói đầu TCVN 9944-1:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9841:2013 ISO 7598:1988 ỐNG THÉP KHÔNG GỈ THÍCH HỢP ĐỂ TẠO REN THEO TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Lời nói đầu TCVN 9841:2013 hoàn toàn tương với ISO 7598:1988. TCVN 9841:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9840:2013 ISO 5251:1981 PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG THÉP KHÔNG GỈ HÀN GIÁP MÉP Stainless steel butt-welding fittings Lời nói đầu TCVN 9840:2013 hoàn toàn tương với ISO 5251:1981. TCVN 9840:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 5 Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9838:2013 ISO 4144:2003 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG – PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐƯỢC TẠO REN THEO TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Pipework – Stainless steel fittings threaded in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Lời nói đầu TCVN 9838:2013 hoàn toàn tương với ISO 4144:2003. TCVN 9838:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9837:2013 ISO 3419:1981 PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG THÉP HỢP KIM VÀ KHÔNG HỢP KIM HÀN GIÁP MÉP Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings Lời nói đầu TCVN 9837:2013 hoàn toàn tương với ISO 3419:1981. TCVN 9837:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 5 Ống kim loại đen
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9836:2013 ISO 2853:1993 ĐẦU NỐI ỐNG REN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM Stainless steel threaded couplings for the food industry Lời nói đầu TCVN 9836:2013 hoàn toàn tương với ISO 2853:1993. TCVN 9836:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 5 Ống kim
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9834:2013 ISO 2851:1993 ỐNG NỐI CONG VÀ TÊ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM Stainless steel bends and tees for the food industry Lời nói đầu TCVN 9834:2013 hoàn toàn tương với ISO 2851:1993. TCVN 9834:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 5