TIÊU CHUẨN NGÀNH 22TCN 252:1998 VỀ QUY TRÌNH THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU LỚP CẤP PHỐI ĐÁ DĂM TRONG KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG ÔTÔ
22TCN252:1998
22TCN252:1998
TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN130:1998 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – ÐIỀU KIỆN CHUNG ĐẢM BẢO AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM Lời nói đầu : 28 TCN 130 : 1998 ‘Cơ sở chế biến thuỷ sản – Ðiều kiện chung đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm’ do Vụ Khoa học Công nghệ
TCN 68 – 173 : 1998 GIAO DIỆN QUANG CHO CÁC THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN DẪN SDH YÊU CẦU KỸ THUẬT OPTICAL INTERFACES FOR EQUIPMENT AND SYSTEMS RELATING TO THE SYNCHRONOUS DIGITAL HIERARCHY TECHNICAL REQUIREMENTS MỤC LỤC Lời nói đầu 1. Phạm vi áp dụng 2. Định nghĩa thuật ngữ và chữ viết
TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN 129:1998 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM THEO HACCP Fish Processing Establishments – HACCP Based Program for Quality and Safety Assurance Lời nói đầu : 28TCN129:1998 ‘Cơ sở chế biến thuỷ sản – Chương trinhf quản lý chất lượng
TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 132:1998 CÁ NƯỚC NGỌT – CÁ BỘT – YÊU CẦU KỸ THUẬT FRESHWARTER FISH – LARVAE – TECHNICAL REQUIREMENTS Lời nói đầu 28 TCN 132:1998 “Cá nước ngọt – Cá bột – Yêu cầu kỹ thuật” do Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản I biên soạn, Vụ khoa học
TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 131:1998 CÁ NƯỚC NGỌT – CÁ BỐ MẸ – YÊU CẦU KỸ THUẬT FRESHWARTER FISH – BROODSTOCK – TECHNICAL REQUIREMENTS Lời nói đầu 28TCN131:1998 “Cá nước ngọt – Cá bố mẹ – Yêu cầu kỹ thuật” do Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản I biên soạn, Vụ khoa học
TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 134:1998 CÁ NƯỚC NGỌT – CÁ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT FRESHWARTER FISH – FINGERLING – TECHNICAL REQUIREMENTS Lời nói đầu 28 TCN 134:1998 “Cá nước ngọt – Cá giống – Yêu cầu kỹ thuật” do Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản I biên soạn, Vụ khoa học
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7398 : 2004 TƯƠNG CÀ CHUA – YÊU CẦU KỸ THUẬT Tomato sauce – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7398 : 2004 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F4 Phụ gia thực phẩm và các chất nhiễm bẩn biên soạn, trên cơ sở dự thảo đề nghị của Cục An toàn
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 540:2002 TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA DUNG DỊCH UỐNG FLUMEQUIN 20% (FLUMEQUINE 20%) HÀ NỘI-2002 NHÓM B TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA DUNG DỊCH UỐNG FLUMEQUIN 20% Technical standard of flumequin oral solution 20% 1. Phạm vi áp dụng: Quy trình này áp dụng với thuốc uống flumequin 20%, dùng
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 544:2002 TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA AMPROLIUM CLOHIDRAT (AMPROLIUM HYDROCLORIDE) HÀ NỘI-2002 Nhóm B TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA AMPROLIUM CLOHIDRAT Technical standard of amprolium hydrocloride C14H19ClN4.HCl = 315,3 1. Phạm vi áp dụng: Quy trình này áp dụng đối với amprolium, nguyên liệu dùng để sản xuất các loại