TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 431:2001 THUỐC TRỪ BỆNH CHỨA HOẠT CHẤT PENCYCURON YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Fungicide containing pencycuron Technical requirements and test methods 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho: – Pencycuron kỹ thuật; – Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có chứa hoạt chất pencycuron dạng
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 430:2001 THUỐC TRỪ SÂU CHỨA HOẠT CHẤT MALATHION YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Insecticide containing malathion Technical requirements and test methods Giới thiệu hoạt chất malathion Công thức cấu tạo: CO2CH2CH3 (CH3O)2PSCHCH2CO2CH2CH3 S Tên hoá học: Diethyl (dimethoxythiophosphorylthio) succinate Công thức phân tử: C10H19N6PS2 Khối lượng phân tử:
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 429:2001 THUỐC TRỪ SÂU CHỨA HOẠT CHẤT FENTHION YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Insecticide containing fenthion Technical requirements and test methods Giới thiệu hoạt chất fenthion Công thức cấu tạo CH3S CH3 OP(OCH3)2 S Tên hoá học: 0,0 – dimethyl 0 – 4 – methylthio – m
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 428:2001 THUỐC TRỪ SÂU CHỨA HOẠT CHẤT ACEPHATE YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Insecticide containing acephate Technical requirements and test methods Giới thiệu hoạt chất acephate Công thức cấu tạo: CH3SPNHCOCH3 O OCH3 Tên hoá học: O, S – Dimethyl acetylphosphoramidothioate. Công thức phân tử: C4H10NO3PS
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 427:2001 THUỐC TRỪ SÂU CHỨA HOẠT CHẤT ABAMECTIN YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Insecticides containing abamectin Technical requirements and test methods Giới thiệu hoạt chất abamectin Công thức cấu tạo: Tên hoá học: 5-0-Demethylavermectin A1a 5-0-Demethy-25-de-(1-methylpropyl)-25-(methylethyl)avermectin A1a Công thức phân tử: Avermectin B1a (³ 80%) C48H72O14 Avermectin B1b
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 445:2001 PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA PHÂN VI SINH VẬT KỊ KHÍ CỐ ĐỊNH NITƠ VÀ PHÂN GIẢI XENLULO Anaerobic nitrogen fixing and cellulotic degradating biofertylizer Method for quality control Ban hành kèm theo quyết định số: 16-2001/QĐ-BNN-KHCN ngày 23 tháng 2 năm 2001 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 447:2001 HOM CHÈ GIỐNG LDP1 VÀ GIỐNG LDP2 Tea cutting of seed LDP1 and seed LDP2 1- Phạm vi áp dụng: Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu chất lượng cho tất cả các lô hom chè giống LDP1 và giống LDP2. 2- Quy định chung: – Cắt và
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 446:2001 QUY TRÌNH KỸ THUẬT TRỒNG, CHĂM SÓC VÀ THU HOẠCH CHÈ Technical procedure for Tea production 1. Phạm vi áp dụng: Tiêu chuẩn này áp dụng cho toàn bộ diện tích chè trồng mới bằng cây giâm cành và diện tích chè kinh doanh trong cả nước. 2. Quy trình
TCVN 6990:2001 CISPR 17:1981 PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẶC TÍNH CHỐNG NHIỄU CỦA BỘ LỌC THỤ ĐỘNG TẦN SỐ RAĐIÔ VÀ LINH KIỆN CHỐNG NHIỄU Methods of measurement of the suppression characteristics of passive radio interference filters and suppression components Lời nói đầu TCVN 6990:2001 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn CISPR 17:1981; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6870 : 2001 AN TOÀN BỨC XẠ – MIỄN TRỪ KHAI BÁO, ĐĂNG KÝ VÀ XIN GIẤY PHÉP AN TOÀN BỨC XẠ Radiation protection- Exemption from requirements of notification, registration and licencing Lời nói đầu TCVN 6870 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 85 Năng lượng hạt