TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6906:2001 THANG CUỐN VÀ BĂNG CHỞ NGƯỜI – PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT Escalators and passenger conveyors – Test methods for the safety requirements of construction and installation Lời nói đầu TCVN 6906 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6803 : 2001 ISO 8685 : 1992 QUẶNG NHÔM – QUY TRÌNH LẤY MẪU Aluminium ore – Sampling procedure Lời nói đầu TCVN 6803 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 8685 : 1992 TCVN 6803 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC129 “Quặng nhôm” biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6808 : 2001 ISO 9033 : 1989 QUẶNG NHÔM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM QUẶNG ĐỐNG Aluminium ores – Determination of the moisture content of bulk material Lời nói đầu TCVN 6808 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 9033 : 1989 TCVN 6808 : 2001 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6805 : 2001 ISO 10226 : 1991 QUẶNG NHÔM – PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM KIỂM TRA ĐỘ LỆCH LẤY MẪU Aluminium ores – Experimental methods for checking the bias of sampling Lời nói đầu TCVN 6805 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 10226 : 1991 TCVN 6805 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6882 : 2001 PHỤ GIA KHOÁNG CHO XI MĂNG Mineral admixture for cement Lời nói đầu TCVN 6882 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 74 “Xi măng – vôi” hoàn thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Khoa học Công nghệ Vật liệu xây dựng. Bộ Xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6834 − 3 : 2001 ISO 9956 − 3 : 1995 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – PHẦN 3: THỬ QUY TRÌNH HÀN CHO HÀN HỒ QUANG THÉP Specification and approval of welding procedures for metallic materials – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6834 – 4 : 2001 ISO 9956 – 4 : 1995 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – PHẦN 4: THỬ QUY TRÌNH HÀN CHO HÀN HỒ QUANG ĐỐI VỚI NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM Specification and approval of welding
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6819 : 2001 VẬT LIỆU CHỊU LỬA CHỨA CRÔM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Chrome contained refractory materials – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 6819 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 33 “Vật liệu chịu lửa” hoàn thiện trên cơ sở dự
TCVN 6927:2001 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM GỐM XÂY DỰNG – THẠCH ANH Raw materials for producing construction ceramics – Quartz Lời nói đầu TCVN 6927:2001 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 189 “Sản phẩm gốm xây dựng” Hoàn thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Khoa học Công nghệ Vật liệu xây
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6963 : 2001 RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – RUNG ĐỘNG DO CÁC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP ĐO Vibration and shock – Vibration emitted by construction works and factories – Method of measurement Lời nói đầu TCVN 6963:2001 do Tiểu ban kỹ