TCVN 7409 : 2004 EN 1785 : 1996 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – PHÂN TÍCH 2 – ALKYLXYCLOBUTANON BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ/QUANG PHỔ KHỐI Foodstuffs- Detection of irradiated food containing fat – Gas chromatographic/mass spectrometric analysis of 2-alkylcyclobutanones Lời nói
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7407:2004 NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG CỘT ÁI LỰC MIỄN DỊCH Cereals, pulses and oil seeds – Determination of aflatoxins by immunoaffinity column method Lời nói đầu TCVN 7407:2004 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F13 Phương pháp lấy mẫu và
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7406 : 2004 BÁNH NGỌT KHÔNG KEM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Non-cream sweet cake – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7406:2004 do Tiểu ban kỹ thuật TCVN/TC/SC3 Đường biên soạn, trên cơ sở dự thảo đề nghị của Cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7405:2004 SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU – YÊU CẦU KỸ THUẬT Raw fresh nilk – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7405:2004 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, trên cơ sở dự thảo đề nghị của Cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7404 : 2004 SỮA BỘT GẦY – YÊU CẦU KỸ THUẬT Skimmed milk powder – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7404 : 2004 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, trên cơ sở dự thảo đề nghị của Cục An toàn vệ sinh thực phẩm có
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7408 : 2004 EN 1784 : 1996 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CÓ CHỨA CHẤT BÉO – PHÂN TÍCH HYDROCACBON BẰNG SẮC KÝ KHÍ Foodstuffs – Detection of irradiated food containing fat – Gas chromatographic analysis of hydrocarbons Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7403 : 2004 THỨC ĂN DÀNH CHO TRẺ EM TỪ 6 THÁNG ĐẾN 36 THÁNG TUỔI – YÊU CẦU KỸ THUẬT Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7403 : 2004 chấp nhận có sửa đổi của CODEX STAN 156 – 1987
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7402 : 2004 KEM THỰC PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Edible ices cream – Technical requirements TCVN 7402 : 2004 KEM THỰC PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Edible ices cream – Technical requirements 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các loại kem
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7401 : 2004 TIÊU CHUẨN CHUNG ĐỐl VỚI PHOMAT General Standard for cheese Lời nói đầu TCVN 7401 : 2004 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, trên cơ sở dự thảo đề nghị của Cục An toàn vệ sinh thực phẩm, có tham khảo CODEX STAND A-6-1978,
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7400 : 2004 Xuất bản lần 1 BƠ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Butter – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7400 : 2004 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, trên cơ sở dự thảo đề nghị của Cục An toàn vệ sinh thực phẩm có