TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5477 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N05: ĐỘ BỀN MÀU VỚI XÔNG HƠI Textiles – Tests for colour fastness – Part N05: Colour fastness to stoving 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5476:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: NATRI CLORIT (MẠNH) Textiles – Tests for colour fastness – Part N04: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5475 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN N03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: NATRI CLORIT (YẾU) Textiles – Tests for colour fastness – Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5474 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N02: ĐỘ BỀN MÀU ĐỐI VỚI TẨY TRẮNG: PEROXIT Textiles – Test for colour fastness – Part N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5473:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: HYPOCLORIT Textiles – Tests for colour fastness – Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5472 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI OZON TRONG KHÔNG KHÍ Textiles – Tests for colour fastness – Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5471 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI KHÓI CỦA KHÍ ĐỐT Textiles – Tests for colour fastness – Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5470 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NITƠ OXIT Textiles – Tests for colour fastness – Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định hai phương pháp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5469:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN B04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI THỜI TIẾT NHÂN TẠO: PHÉP THỬ VỚI ĐÈN HỒ QUANG XENON Textiles – Tests for colour fastness – Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test 1.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5462 : 2007 ISO 2076 : 1999 VẬT LIỆU DỆT – XƠ NHÂN TẠO – TÊN GỌI THEO NHÓM BẢN CHẤT Textiles – Man-made fibres – Generic names Lời nói đầu TCVN 5462 : 2007 thay thế TCVN 5462 : 1991. TCVN 5462 : 2007 hoàn toàn tương đương với