TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1815 : 2009 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of phosphorus content – Methods of chemical analysis 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp phân tích hóa học để xác
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1814 : 2009 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of silicon content – Methods of chemical analysis 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp phân tích hóa học để xác
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1813:2009 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of nickel content – Methods of chemical analysis 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp phân tích hóa học để xác định hàm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1812:2009 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Steel and iron – Determination of chrome content – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 1812:2009 thay thế TCVN 1812:1976 TCVN 1813:2009 thay thế TCVN 1813:1976 TCVN 1814:2009 thay thế TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8264 : 2009 GẠCH ỐP LÁT – QUY PHẠM THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Wall and floor tiles – Code of practice and acceptance Lời nói đầu TCVN 8264 : 2009 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8023:2009 ISO 14971:2007 TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – ÁP DỤNG QUẢN LÝ RỦI RO ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Medical devices – Application of risk management to medical devices Lời nói đầu TCVN 8023 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 14971 : 2007. TCVN 8023 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6443 : 2009 ISO 8644 : 2006 MÔ TÔ – VÀNH BÁNH HỢP KIM NHẸ – PHƯƠNG PHÁP THỬ Motorcycles – Light-alloy wheels – Test method Lời nói đầu TCVN 6443 : 2009 thay thế TCVN 6443 : 1998. TCVN 6443 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 8644
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5697 : 2009 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – VIẾT TẮT TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG VIỆT DÙNG TRONG MÔ TẢ THƯ MỤC Information and Documentation – Abreviation of Vietnamese Words for Bibliographic Description Lời nói đầu TCVN 5697 : 2009 thay thế TCVN 5697 : 1992 TCVN 5697 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8282 : 2009 ASTM E 1316 : 2008 a THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THUẬT NGỮ Nondestructive test – Terminology Lời nói đầu TCVN 8282 : 2009 thay thế các tiêu chuẩn TCVN 5112: 1990; TCVN 6105 : 1996; TCVN 6106 : 1996; TCVN 6107 : 1996; TCVN 6108 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4555 : 2009 ĐỘ TIN CẬY TRONG KỸ THUẬT – PHƯƠNG ÁN LẤY MẪU MỘT LẦN KIỂM TRA THỜI GIAN LÀM VIỆC KHÔNG HỎNG CÓ PHÂN BỐ WEIBULL Reliability in technique – Single stage alternative testing plans with Weibull no failure operation time distribution Lời nói đầu TCVN 4555 : 2009