TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4554:2009 VỀ THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – ƯỚC LƯỢNG VÀ KHOẢNG TIN CẬY ĐỐI VỚI CÁC THAM SỐ CỦA PHÂN BỐ WEIBULL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4554 : 2009 THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – ƯỚC LƯỢNG VÀ KHOẢNG TIN CẬY ĐỐI VỚI CÁC THAM SỐ CỦA PHÂN BỐ WEIBULL Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution Lời nói đầu TCVN 4554 : 2009 thay thế cho TCVN 4554-1988; TCVN 4554 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4552:2009 VỀ THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – ƯỚC LƯỢNG, KHOẢNG TIN CẬY VÀ KIỂM NGHIỆM GIẢ THUYẾT ĐỐI VỚI CÁC THAM SỐ CỦA PHÂN BỐ CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4552 : 2009 THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – ƯỚC LƯỢNG, KHOẢNG TIN CẬY VÀ KIỂM NGHIỆM GIẢ THUYẾT ĐỐI VỚI CÁC THAM SỐ CỦA PHÂN BỐ CHUẨN Applied statistics – Estimation, confidence interval and testing of hypothesis for parameters of normal distribution Lời nói đầu TCVN 4552 : 2009 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4444:2009 VỀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ – KIỂM TRA NGHIỆM THU ĐỊNH TÍNH LIÊN TỤC

TCVN 4444:2009 KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ – KIỂM TRA NGHIỆM THU ĐỊNH TÍNH LIÊN TỤC Statistical quality control – Continuous acceptance inspection by attributes   Lời nói đầu TCVN 4444:2009 thay thế cho TCVN 4444:1987; TCVN 4444:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 69 Ứng dụng các phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 10001:2009 (ISO 10001:2007) VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – SỰ THỎA MÃN CỦA KHÁCH HÀNG – HƯỚNG DẪN VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI TỔ CHỨC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 10001:2009 QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – SỰ THỎA MÃN CỦA KHÁCH HÀNG – HƯỚNG DẪN VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI TỔ CHỨC Quality management – Customer satisfaction – Guidelines for codes of conduct for organizations Lời nói đầu TCVN ISO 10001:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 10001:2007.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-3:2009 (ISO 4378-3:2009) Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 3: BÔI TRƠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-3:2009 ISO 4378-3:2009 Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 3: BÔI TRƠN Plain bearings – Terms, definitions classification and symbols – Part 3: Lubrication Lời nói đầu TCVN 8287-3:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4378-3:2009. TCVN 8287-3:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-2:2009 (ISO 4378-2 : 2009) VỀ Ổ TRƯỢT -THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 2: MA SÁT VÀ MÒN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-2 : 2009 ISO 4378-2 : 2009 Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 2: MA SÁT VÀ MÒN Plain bearings – Terms, definitions, classification and symbols – Part 2: Friction and wear Lời nói đầu TCVN 8287-2 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4378-2 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-1:2009 (ISO 4378-1 : 2009) VỀ Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 1: KẾT CẤU, VẬT LIỆU Ổ VÀ CƠ TÍNH CỦA VẬT LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-1 : 2009 ISO 4378-1 : 2009 Ổ TRƯỢT -THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 1: KẾT CẤU, VẬT LIỆU Ổ VÀ CƠ TÍNH CỦA VẬT LIỆU Plain bearings – Terms, definitions, classification and symbols – Part 1: Design, bearing materials and their properties Lời