TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4548 : 2009 THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – LOẠI BỎ CÁC GIÁ TRỊ BẤT THƯỜNG Applied statistics – Rejection of outliers Lời nói đầu TCVN 4548 : 2009 thay thế cho TCVN 4548-1988; TCVN 4548 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 69 Ứng dụng các phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4554 : 2009 THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – ƯỚC LƯỢNG VÀ KHOẢNG TIN CẬY ĐỐI VỚI CÁC THAM SỐ CỦA PHÂN BỐ WEIBULL Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution Lời nói đầu TCVN 4554 : 2009 thay thế cho TCVN 4554-1988; TCVN 4554 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4552 : 2009 THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – ƯỚC LƯỢNG, KHOẢNG TIN CẬY VÀ KIỂM NGHIỆM GIẢ THUYẾT ĐỐI VỚI CÁC THAM SỐ CỦA PHÂN BỐ CHUẨN Applied statistics – Estimation, confidence interval and testing of hypothesis for parameters of normal distribution Lời nói đầu TCVN 4552 : 2009 thay
TCVN 4444:2009 KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ – KIỂM TRA NGHIỆM THU ĐỊNH TÍNH LIÊN TỤC Statistical quality control – Continuous acceptance inspection by attributes Lời nói đầu TCVN 4444:2009 thay thế cho TCVN 4444:1987; TCVN 4444:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 69 Ứng dụng các phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3574 : 2009 KIỂM SOÁT THỐNG KÊ CÁC QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ KHI THAM SỐ KIỂM TRA THEO PHÂN BỐ CHUẨN Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters Lời nói đầu TCVN 3574 : 2009 thay thế cho TCVN 3574-1981; TCVN 3574 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 10001:2009 QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – SỰ THỎA MÃN CỦA KHÁCH HÀNG – HƯỚNG DẪN VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI TỔ CHỨC Quality management – Customer satisfaction – Guidelines for codes of conduct for organizations Lời nói đầu TCVN ISO 10001:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 10001:2007.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-3:2009 ISO 4378-3:2009 Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 3: BÔI TRƠN Plain bearings – Terms, definitions classification and symbols – Part 3: Lubrication Lời nói đầu TCVN 8287-3:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4378-3:2009. TCVN 8287-3:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8295 : 2009 ISO 10342 : 2003 DỤNG CỤ NHÃN KHOA – MÁY ĐO ĐỘ KHÚC XẠ MẮT Ophthalmic instruments – Eye refractometers Lời nói đầu TCVN 8295 : 2009 được chuyển đổi từ 52TCN-TTB 0032 : 2004 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-2 : 2009 ISO 4378-2 : 2009 Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 2: MA SÁT VÀ MÒN Plain bearings – Terms, definitions, classification and symbols – Part 2: Friction and wear Lời nói đầu TCVN 8287-2 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4378-2 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-1 : 2009 ISO 4378-1 : 2009 Ổ TRƯỢT -THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 1: KẾT CẤU, VẬT LIỆU Ổ VÀ CƠ TÍNH CỦA VẬT LIỆU Plain bearings – Terms, definitions, classification and symbols – Part 1: Design, bearing materials and their properties Lời