TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8190:2009 ISO 4003:1977 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LỖ XỐP BẰNG THỬ BỌT Permeable sintered metal materials – Determination of bubble test pore size Lời nói đầu TCVN 8190:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4003:1977. TCVN 8190:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8188:2009 ISO 3325 : 1996 WITH AMENDMENT 1: 2001 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN NGANG Sintered metal materials, excluding hardmetals – Determination of transverse rupture strength Lời nói đầu TCVN 8188 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8187 : 2009 ISO 2740 : 2009 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – MẪU THỬ KÉO Sintered metal materials, excluding hardmetals – Tensile test pieces Lời nói đầu TCVN 8187 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 2740 : 2009. TCVN 8187 : 2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8186: 2009 ISO 1143 : 1975 KIM LOẠI – THỬ MỎI UỐN THANH QUAY Metals – Rotating bar bending fatigue testing Lời nói đầu TCVN 8186 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 1143 : 1975. TCVN 8186 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185 : 2009 ISO 1099 : 2006 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC Metallic materials – Fatigue testing – Axial force-controlled method Lời nói đầu TCVN 8185 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 1099 : 2006. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8168-1 : 2009 ISO 22157-1 : 2004 TRE – XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT Bamboo Determination of physical and mechanical properties – Part 1: Requirements Lời nói đầu TCVN 8168-1 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 22157-1 : 2004. TCVN 8168-1 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-1:2010 ISO 13408-1:2008 QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Aseptic processing of health care products – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 8026-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 13408-1:2008. TCVN 8026-1:2010 do Viện trang thiết bị và công trình y tế
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 ISO 80000-10:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN Quantities and units – Part 10: Atomic and nuclear physics Lời nói đầu TCVN 7870-10:2010 thay thế cho TCVN 6398-9:2000 (ISO 31- 9:1992) và TCVN 6398-10:2000 (ISO 31-10:1992); TCVN 7870-10:2010 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8127 : 2009 ISO 10273 : 2003 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN YERSINIA ENTEROCOLITICA GÂY BỆNH GIẢ ĐỊNH Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the detection of presumptive pathogenic Yersinia enterocolitica Lời nói đầu TCVN 8127
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8164 : 2009 ISO 13910 : 2005 GỖ KẾT CẤU – GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG CỦA GỖ PHÂN CẤP THEO ĐỘ BỀN – LẤY MẪU, THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ TRÊN TOÀN BỘ KÍCH THƯỚC MẶT CẮT NGANG Structural timber – Characteristic values of strength graded timber – Sampling, full-size testing and evaluation Lời