TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8088-1 : 2009 IEC 61305-1 : 1995 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG ÂM THANH GIA DỤNG CÓ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO – PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Household high-fidelity audio equipment and systems – Methods of measuring and specifying the performance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8038 : 2009 ISO 246 : 2007 Ổ LĂN – Ổ TRỤ CÓ VÒNG CHẶN TÁCH RỜI – KÍCH THƯỚC BAO Rolling bearings – Cylindrical roller bearings, separate thrust collars – Boundary dimensions Lời nói đầu TCVN 8038 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 246 : 2007. TCVN 8038 : 2009 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8032 : 2009 ISO 3245 : 2007 Ổ LĂN – Ổ ĐŨA KIM GIA CÔNG ÁP LỰC KHÔNG CÓ VÒNG TRONG – KÍCH THƯỚC BAO VÀ DUNG SAI Rolling bearings – Needle roller bearings drawn cup without inner ring – Boundary diemensions and tolerance Lời nói đầu TCVN 8032 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8047: 2009 GỖ – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN TÁCH Wood – Determination of cleavage Lời nói đầu TCVN 8047: 2009 thay thế TCVN 368-70 và Sửa đổi 1:1986. TCVN 8047: 2009 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89/SC1 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8037 : 2009 ISO 10317 : 1992 Ổ LĂN – Ổ ĐŨA CÔN HỆ MÉT – HỆ THỐNG KÝ HIỆU Rolling bearings – Metric tapered roller bearings – Designation system Lời nói đầu TCVN 8037 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 10317 : 1992. TCVN 8037 : 2009 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8043: 2009 GỖ – CHỌN VÀ LẤY MẪU CÂY, MẪU KHÚC GỖ ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ Wood – Selecting and sampling sample trees and logs for determination of physical and mechanical properties Lời nói đầu TCVN 8043: 2009 thay thế cho TCVN 355-70 và Sửa đổi 1:1986. TCVN 8043:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8031 : 2009 ISO 1206 : 2001 Ổ LĂN – Ổ ĐŨA KIM LOẠT KÍCH THƯỚC 48, 49 VÀ 69 – KÍCH THƯỚC BAO VÀ DUNG SAI Rolling bearings – Needle roller bearings, dimension, series 48,49 and 69 – Boundary dimensions and tolerances Lời nói đầu TCVN 8031 : 2009 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8028-1 : 2009 ISO 14728-1 : 2004 Ổ LĂN – Ổ LĂN CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN – PHẦN 1: TẢI TRỌNG ĐỘNG DANH ĐỊNH VÀ TUỔI THỌ DANH ĐỊNH Rolling bearings – Linear motion rolling bearings – Part 1: Dynamic load ratings and rating life Lời nói đầu TCVN 8028-1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8028-2 : 2009 ISO 14728-2 : 2004 Ố LĂN – Ổ LĂN CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN – PHẦN 2: TẢI TRỌNG TĨNH DANH ĐỊNH Rolling bearings – Linear motion rolling bearings – Part 2 : static load ratings Lời nói đầu TCVN 8028- 2 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8016:2009 ISO 11534 : 2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH THIẾC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of tin – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8016 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 11534 : 2006. TCVN 8016 : 2009 do Tiểu