TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7921-2-2:2009 IEC 60721-2-2:1988 PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-2: ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG TỰ NHIÊN – GIÁNG THỦY VÀ GIÓ Classification of environmental conditions – Part 2-2: Environmental conditions appearing in nature – Precipitation and wind Lời nói đầu TCVN 7921-2-2:2009 thay thế phần tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7915-7:2009 THIẾT BỊ AN TOÀN CHỐNG QUÁ ÁP – PHẦN 7: DỮ LIỆU CHUNG Safety devices for protection against excessive pressure – Part 7: Common data 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các dữ liệu chung cho các phần của TCVN 7915 để tránh sự lặp lại không cần thiết, và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7915-6 : 2009 THIẾT BỊ AN TOÀN CHỐNG QUÁ ÁP – PHẦN 6: ỨNG DỤNG, LỰA CHỌN VÀ LẮP ĐẶT ĐĨA NỔ Safety devices for protection against excessive pressure – Part 6: Application, selection and installation of bursting disc safety devices 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này hướng dẫn việc ứng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7915-5 : 2009 THIẾT BỊ AN TOÀN CHỐNG QUÁ ÁP – PHẦN 5 : HỆ THỐNG AN TOÀN XẢ ÁP CÓ ĐIỀU KHIỂN Safety devices for protection against excessive pressure – Part 5 : Controlled safety pressure relief systems (CSPRS) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7915-4 : 2009 THIẾT BỊ AN TOÀN CHỐNG QUÁ ÁP – PHẦN 4: VAN AN TOÀN CÓ VAN ĐIỀU KHIỂN Safety devices for protection against excessive pressure – Part 4: Pilot-operated safety valves 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu chung cho các van an toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7915-3 : 2009 THIẾT BỊ AN TOÀN CHỐNG QUÁ ÁP – PHẦN 3 : TỔ HỢP VAN AN TOÀN VÀ ĐĨA NỔ Safety devices for protection against excessive pressure – Part 3: Safety valves and bursting disc safety devices in combination 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định các
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7322:2009 ISO/IEC 18004:2006 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI MÃ HÌNH QR CODE 2005 Information technology – Automatic identification and data capture techniques – QR code 2005 bar code symbology specification Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7321:2009 ISO 7933:2004 ECGÔNÔMI MÔI TRƯỜNG NHIỆT – XÁC ĐỊNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ GIẢI THÍCH STRESS NHIỆT THÔNG QUA TÍNH TOÁN CĂNG THẲNG NHIỆT DỰ ĐOÁN Ergonomics of the thermal environment – Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7212 : 2009 ISO 8996 : 2004 ECGÔNÔMI MÔI TRƯỜNG NHIỆT – XÁC ĐỊNH MỨC CHUYỂN HÓA Ergonomics of the thermal environment – Determination of metabolic rate Lời nói đầu TCVN 7212 : 2009 thay thế TCVN 7212 : 2002 TCVN 7212 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 8996 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6747 : 2009 IEC 60062 : 2004 HỆ THỐNG MÃ DÙNG CHO ĐIỆN TRỞ VÀ TỤ ĐIỆN Marking codes for resistors and capacitors Lời nói đầu TCVN 6747 : 2009 thay thế TCVN 6747: 2000; TCVN 6747 : 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60062: 2004; TCVN 6747: 2009