TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6426 : 2009 NHIÊN LIỆU PHẢN LỰC TUỐC BIN HÀNG KHÔNG JET A-1 – YÊU CẦU KỸ THUẬT Aviation turbine fuels Jet A-1 – Specifications Lời nói đầu TCVN 6426 : 2009 thay thế TCVN 6426 : 2007. TCVN 6426 : 2009 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC4 Nhiên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6444:2009 ISO 6597 : 2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – HỆ THỐNG PHANH THỦY LỰC CỦA Ô TÔ, BAO GỒM CẢ CÁC HỆ THỐNG CÓ CHỨC NĂNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ – QUY TRÌNH THỬ Road vehicles – Hydraulic braking systems, including those with electronic control functions, for motor
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4553 : 2009 THỐNG KÊ ỨNG DỤNG – ƯỚC LƯỢNG VÀ KHOẢNG TIN CẬY ĐỐI VỚI THAM SỐ CỦA PHÂN BỐ POISSON Applied statistics – Estimation and confidence of intervals for parameters of Poisson distribution Lời nói đầu TCVN 4553 : 2009 thay thế cho TCVN 4553-1988; TCVN 4553 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8251 : 2009 THIẾT BỊ ĐUN NƯỚC NÓNG BẰNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Solar water heaters – Technical requirements and testing methods Lời nói đầu TCVN 8251 : 2009 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1/SC3 Hiệu suất năng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6697-5 : 2009 IEC 60268-5 : 2007 THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÂM THANH – PHẦN 5: LOA Sound system equipment – Part 5: Loudspeakers Lời nói đầu TCVN 6697-5 : 2009 thay thế TCVN 6697-5: 2000; TCVN 6697-5 : 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60268-5: 2007; TCVN 6697-5
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6306-11 : 2009 IEC 60076-11 : 2004 MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC – PHẦN 11: MÁY BIẾN ÁP KIỂU KHÔ Power transformers – Part 11: Dry-type transformers Lời nói đầu TCVN 6306-11 : 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60076-11: 2004; TCVN 6306-11 : 2009 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5137 : 2009 ĐO THỜI GIAN VÀ TẦN SỐ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Time and frequency measurements – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 5137 : 2009 thay thế cho TCVN 5137-90; TCVN 5137 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 12 Đại lượng và đơn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4831 : 2009 ISO 5495 : 2005 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ SO SÁNH CẶP ĐÔI Sensory analysis – Methodology – Paired comparison test Lời nói đầu TCVN 4831 : 2009 thay thế TCVN 4831 : 1989; TCVN 4831 : 2009 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4445 : 2009 KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ – KIỂM TRA NGHIỆM THU ĐỊNH TÍNH LÔ CỠ NHỎ Statistical quality control – Acceptance inspection by attributes for lots of small size Lời nói đầu TCVN 4445 : 2009 thay thế cho TCVN 4445-1987; TCVN 4445 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4778 : 2009 ISO 23499 : 2008 THAN – XÁC ĐỊNH TỶ KHỐI Coal – Determination of bulk density Lời nói đầu TCVN 4778 : 2009 thay thế TCVN 4778 : 1989 TCVN 4778 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 23499 : 2008. TCVN 4778 : 2009 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu