TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4656-1 : 2009 ISO 4687-1 : 1992 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU XANH MOLYPDEN Iron ores – Determination of phosphorus content – Part 1: Molybdenum blue spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 4656-1 : 2009 thay thế TCVN 4656 : 1988 TCVN 4656-1 : 2009 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8083-1 : 2009 IEC 60831-1 : 2002 TỤ ĐIỆN CÔNG SUẤT NỐI SONG SONG LOẠI TỰ PHỤC HỒI DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 1 000 V – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG – TÍNH NĂNG, THỬ NGHIỆM VÀ THÔNG SỐ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4653-1:2009 ISO 2597-1:2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG SẮT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHI KHỬ BẰNG THIẾC (II) CLORUA Iron ores – Determination of total iron content – Part 1: Titrimetric method after tin (II) chloride reduction Lời nói đầu TCVN 4653-1:2009 thay thế
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4648 : 2009 ISO 2739 : 2006 ỐNG LÓT KIM LOẠI THIÊU KẾT – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NÉN HƯỚNG KÍNH Sintered metal bushes – Determination of radial crushing strength Lời nói đầu TCVN 4648 : 2009 thay thế TCVN 4648: 1988. TCVN 4648 : 2009 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4524 : 2009 ISO 214 : 1976 TƯ LIỆU – BÀI TÓM TẮT CHO XUẤT BẢN PHẨM VÀ TƯ LIỆU Documentation — Abstracts for publications and documentation Lời nói đầu TCVN 4524 : 2009 thay thế TCVN 4524 : 1988 TCVN 4524 : 2009 hoàn toàn tương đương ISO 214 : 1976
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4442 : 2009 KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ – KIỂM TRA NGHIỆM THU ĐỊNH TÍNH VỚI SỐ CHẤP NHẬN BẰNG KHÔNG Statistical quality control – Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero Lời nói đầu TCVN 4442 : 2009 thay thế cho TCVN 4442-1987; TCVN 4442 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4296 : 2009 QUẶNG APATIT – YÊU CẦU KỸ THUẬT Apatit ores – Specifications Lời nói đầu TCVN 4296 : 2009 thay thế TCVN 4296 – 86. TCVN 4296 : 2009 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC134/SC2 Phân bón hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8189 : 2009 ISO 2738 : 1999 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG, HÀM LƯỢNG DẦU VÀ ĐỘ XỐP HỞ Sintered metal materials, excluding hardmetals – Permeable sintered metal materials – Determination of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4523 : 2009 XUẤT BẢN PHẨM THÔNG TIN – PHÂN LOẠI, CẤU TRÚC VÀ TRÌNH BÀY Information publication – Classification, structure and formal presentation Lời nói đầu TCVN 4523 : 2009 thay thế TCVN 4523 : 1988 TCVN 4523: 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC46 Thông tin và tư
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4443: 2009 KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ – KIỂM TRA NGHIỆM THU ĐỊNH TÍNH LIÊN TIẾP Statistical quality control – Sequential acceptance inspection by attributes Lời nói đầu TCVN 4443: 2009 thay thế cho TCVN 4443-1987; TCVN 4443: 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc