TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8273-1 : 2009 ISO 7967-1 : 2005 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PIT TÔNG – THUẬT NGỮ VỀ CÁC BỘ PHẬN VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 1: KẾT CẤU VÀ PHẦN BAO NGOÀI Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 1: Structure and external covers Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1779 : 2009 Ô TÔ, MÁY KÉO – THUẬT NGỮ Automobiles, tractors – Terminology Lời nói đầu TCVN 1779: 2009 thay thế TCVN 1779 : 1976; TCVN 1779 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 180 : 2009 QUẶNG APATIT – PHƯƠNG PHÁP THỬ Apatit ores – Test methods Lời nói đầu TCVN 180 : 2009 thay thế cho TCVN 180 – 86. TCVN 180 : 2009 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC134/SC2 Phân bón hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1674-1: 2009 ISO 9683-1: 2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH VANADI – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU BPHA Iron ores – Determination of vanadium – Part 1: BPHA spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 1674-1: 2009 thay thế TCVN 1674: 1986 TCVN 1674-1: 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 9683-1:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8030 : 2009 ISO 3096 : 1996 Ổ LĂN – ĐŨA KIM – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI Rolling bearings – Needle rollers – Dimensions and tolerances Lời nói đầu TCVN 8030 : 2009 tương đương với ISO 3096 : 1996. TCVN 8030 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1506 : 2009 Ổ LĂN – Ổ KIM ĐỠ MỘT DÃY – LOẠT KÍCH THƯỚC 40 Rolling bearings – Single row radial needle roller bearings Lời nói đầu TCVN 1506 : 2009 thay thế TCVN 1506 : 1974. TCVN 1506 : 2009 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4 Ổ lăn, ổ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8036 : 2009 ISO 199 : 2005 Ổ LĂN – Ổ LĂN CHẶN – DUNG SAI Rolling bearings – Thrust bearings – Tolerances Lời nói đầu TCVN 8036: 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 199: 2005. TCVN 8036: 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4 Ổ lăn, ổ đỡ biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8035 : 2009 ISO 492 : 2002 Ổ LĂN – Ổ LĂN ĐỠ – DUNG SAI Rolling bearings – Radial bearings – Tolerances Lời nói đầu TCVN 8035 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 492 : 2002. TCVN 8035 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC4 Ổ lăn, ổ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1505:2009 Ổ LĂN – ĐŨA KIM Rolling bearings – Neadle rollera Lời nói đầu TCVN 1505:2009 thay thế TCVN 1505:1985. TCVN 1505:2009 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4 Ổ lăn, ổ đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8034 : 2009 ISO 104 : 2002 Ổ LĂN – Ổ LĂN CHẶN – KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG Rolling bearings – Thrust bearings – Boundary dimensions, general plan Lời nói đầu TCVN 8034 : 2009 thay thế Điều 2 phần Hình 4, 5, Bảng 13-21 TCVN 1481 : 1985.