TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8033 : 2009 ISO 15 : 1998 Ổ LĂN – Ổ LĂN ĐỠ – KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG Rolling bearings – Radial bearings – Boundary dimension, general plan Lời nói đầu TCVN 8033 : 2009 thay thế Điều 2 Phần Hình 1-2, Bảng 1-8 TCVN 1481 : 1985. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1484: 2009 Ổ LĂN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rolling bearings – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 1484:2009 thay thế TCVN 1484:1985 TCVN 1484:2009 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4 Ổ lăn, ổ đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1794 : 2009 GLYXERIN CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ Industrial glycerin – Test methods Lời nói đầu TCVN 1794 : 2009 thay thế cho TCVN 1794 – 76 TCVN 1794 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5051 : 2009 ISO 3326 : 1975 HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH LỰC KHÁNG TỪ Hardmetals – Determination of (the magnetization) coercivity Lời nói đầu TCVN 5051 : 2009 thay thế TCVN 5051: 1990. TCVN 5051 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 3326 : 1975. TCVN 5051:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8231 : 2009 ISO/ASTM 51540 : 2004 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU CHẤT LỎNG NHUỘM MÀU BỨC XẠ1) Standard Practice for Use of Radiochromic Liquid Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 8231 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51540:2004; TCVN 8231 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8229:2009 ISO/ASTM 51538:2009 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU ETANOL-CLOBENZEN Standard Practice for Use of the Ethanol-Chlorobenzene Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 8229:2009 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51538:2009; TCVN 8229:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/F5 Vệ sinh thực phẩm và chiếu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8234 : 2009 ISO/ASTM 51702 : 2004 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ GAMMA DÙNG ĐỂ XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ Standard Practice for Dosimetry in Gamma Irradiation Facilities for Radiation Processing Lời nói đầu TCVN 8234 : 2009 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8233 : 2009 ISO/ASTM 51650 : 2005 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU XENLULOZA TRIAXETAT Standard Practice for Use of a Cellulose Triacetate Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 8233 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51650:2005; TCVN 8233 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8232 : 2009 ISO/ASTM 51607 : 2004 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU CỘNG HƯỞNG THUẬN TỪ ELECTRON-ALANIN Standard Practice for Use of an Alanin – EPR Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 8232 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51607:2004; TCVN 8232 : 2009 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8259-8 : 2009 TẤM XI MĂNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BĂNG GIÁ Fiber-cement flats sheets – Test methods – Part 8: Determination of frost resistance 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định khả năng độ