TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8290 : 2009 ISO 8598 : 1996 QUANG HỌC VÀ DỤNG CỤ QUANG HỌC – MÁY ĐO TIÊU CỰ Optics and optical instruments – Focimeters Lời nói đầu TCVN 8290 : 2009 được chuyển đổi từ 52TCN-TTB 0033 : 2004 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8029 : 2009 ISO 76 : 2006 Ổ LĂN – TẢI TRỌNG TĨNH DANH ĐỊNH Rolling bearings – Static load ratings Lời nói đầu TCVN 8029 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 76 : 2006. TCVN 8029 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4 Ổ lăn, ổ đỡ biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1806-2 : 2009 ISO 1219-2 : 1995 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THỦY LỰC/KHÍ NÉN KÝ HIỆU BẰNG HÌNH VẼ VÀ SƠ ĐỒ MẠCH – PHẦN 2: SƠ ĐỒ MẠCH Fluid power systems and components – Graphic symbols and circuit diagrams – Part 2: Circuit diagrams Lời nói đầu TCVN 1806-2 : 2009 và TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6748-1 : 2009 IEC 60115-1 : 2008 ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔl DÙNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ- PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 1: Generic specification Lời nói đầu TCVN 6748-1 : 2009 thay thế TCVN 6748-1: 2000; TCVN 6748-1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1793 : 2009 GLYXERIN CÔNG NGHIỆP – YÊU CẦU KỸ THUẬT Industrial glycerin – Specifications Lời nói đầu TCVN 1793 : 2009 thay thế cho TCVN 1793 – 76. TCVN 1793 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6749-1 : 2009 IEC 60384-1 : 2008 TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI DÙNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Fixed capacitors for use in electronic equypment – Part 1: Generic specification Lời nói đầu TCVN 6749-1 : 2009 thay thế TCVN 6749-1: 2000; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8013-2:2009 ISO 2598-2:1992 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU SAU KHI KHỬ MOLYPDOSILICAT Iron ores – Determination of silicon content – Part 2: Reduced molybdosilicate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8013-2:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 2598-2:1992. TCVN 8013-2:2009 do Tiểu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8013-1 : 2009 ISO 2598-1 : 1992 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Iron ores – Determination of silicon content – Part 1: Gravimetric methods Lời nói đầu TCVN 8013-1 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 2598-1 : 1992. TCVN 8013-1 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-3 : 2009 ISO 13408-3 : 2006 QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 3: SỰ ĐÔNG KHÔ Aseptic processing of health care products – Part 3: Lyophilization Lời nói đầu TCVN 8026-3 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 13408-3:2006. TCVN 8026-3 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-4:2009 ISO 13408-4:2005 QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 4: CÔNG NGHỆ LÀM SẠCH TẠI CHỖ Aseptic processing of health care products – Part 4: Clean-in-place technologies Lời nói đầu TCVN 8026-4:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 13408-4:2005. TCVN 8026-4:2009 do Viện Trang thiết bị