TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7999-2: 2009 IEC 60282-2: 2008 CẦU CHẢY CAO ÁP – PHẦN 2: CẦU CHẢY GIẢI PHÓNG KHÍ High-voltage fuses – Part 2. Expulsion fuses Lời nói đầu TCVN 7999-2: 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60282-2: 2008; TCVN 7999-2: 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6384:2009 MÃ SỐ VẬT PHẨM – MÃ SỐ THƯƠNG PHẨM TOÀN CẦU 12 CHỮ SỐ (GTIN-12) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article Number – The Global Trade Item Number of 12-digit (GTIN-12) – Specification Lời nói đầu TCVN 6384:2009 thay thế TCVN 6384:1998. TCVN 6384:2009 hoàn toàn phù hợp với Quy định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7203 : 2009 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – YÊU CẦU KIỂM TRA XÁC NHẬN CHẤT LƯỢNG MÃ VẠCH Article number and bar code – Bar code quality verifying requirements Lời nói đầu TCVN 7203 : 2009 thay thế TCVN 7203 : 2002. TCVN 7203 : 2009 hoàn toàn phù hợp với Quy định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6756 : 2009 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO SÁCH VÀ XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article number and barcode – GS1 number and barcode for book and serial – Specification Lời nói đầu TCVN 6756 : 2009 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5735-5 : 2009 ISO 6621-5:2005 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 5: YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG Internal combustion engines – Piston rings – Part 5: Quality requirements Lời nói đầu TCVN 5735-5 : 2009 hoàn toàn tương đương ISO 6621-5 : 2005. TCVN 5735-5 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5735-3:2009 ISO 6621-3:2000 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: ĐẶC TÍNH VẬT LIỆU Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Material specifications Lời nói đầu TCVN 5735-3:2009 hoàn toàn tương đương ISO 6621-3:2000. TCVN 5735-3:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 70 Động cơ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5735-1 : 2009 ISO 6621-1 : 2007 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: TỪ VỰNG Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 5735-1 : 2009 hoàn toàn tương đương ISO 6621-1 : 2007. TCVN 5735-1 : 2009 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5404: 2009 ISO 11845: 1995 ĂN MÒN KIM LOẠI VÀ HỢP KIM – NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỐI VỚI THỬ ĂN MÒN Corrosion of metals and alloys – General principies for corrosion testing Lời nói đầu TCVN 5404: 2009 thay thế TCVN 5404: 1991 TCVN 5404: 2009 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5224 : 2009 ISO 2325 : 1986 CỐC – PHÂN TÍCH CỠ HẠT (KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA KHÔNG LỚN HƠN 20 MM) Coke – Size analyses (Nominal top size 20 mm or less) Lời nói đầu TCVN 5224 : 2009 thay thế TCVN 5224 : 1990 TCVN 5224 : 2009 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5052 – 2 : 2009 ISO 4499 – 2 : 2008 HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH TỔ CHỨC TẾ VI BẰNG PHƯƠNG PHÁP KIM TƯƠNG – PHẦN 2: ĐO KÍCH THƯỚC HẠT WC Hardmetals – Metallographic determination of microstructure – Part 2: Measurement of WC grain size Lời nói